So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy Grand 2
Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy Grand 2 là hai chiếc smartphone có cấu hình khá ổn trong cùng tầm giá. Để tìm hiểu sự khác biệt hãy cùng tham khảo bảng so sánh cấu hình hai máy ngay dưới đây.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 dual và Samsung Galaxy Grand 2
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và Samsung Galaxy Grand
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Grand i9082
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và Samsung Galaxy Grand 2 G7102
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual | Điện thoại Samsung Galaxy Grand 2 G7102 | |
So sánh giá điện thoại |
Xperia M4 Aqua | Galaxy Grand 2 |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android v4.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 146.8 x 75.3 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 135 | 163 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.2 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity, compass |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 405 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/21/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 5.0 MP | 1.9 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng | Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Java MIDP emulator |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2400 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 493 | 370 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 488 | 370 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | 488 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.6 | 17 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 13.3 | 17 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | 13.3 | – |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.990.000 | 3.399.000 |
Nhận định | Xperia M4 Aqua và Galaxy Grand 2 có sự tương đồng trong phần cứng khi sở hữu cấu hình mạnh mẽ với màn hình hiển thị HD, chip xử lý lõi tứ và dung lượng pin lâu dài. Điểm khác biệt đáng chú ý với hai smartphone này chính làm nằm ở cặp camera trên máy. Xperia M4 Aqua có camera độ phân giải cao hơn chính vì vậy chất lượng các khung hình mà máy đem lại là khá đẹp. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều