So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Samsung Galaxy S4 Zoom
Mức giá bán của Xperia M4 Aqua và Galaxy S4 Zoom không có sự chênh lệch nhiều nhưng cấu hình hai máy cung cấp cho người dùng khác biệt hoàn toàn. Cùng so sánh chi tiết cấu hình của hai smartphone để tìm ra sự lựa chọn cho riêng mình
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 và Samsung Galaxy K zoom
-
So sánh điện thoại Sony Xperia U và Samsung Galaxy K zoom
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Samsung Galaxy S4 Zoom
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và Samsung Galaxy K zoom
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual | Điện thoại Samsung Galaxy S4 Zoom | |
So sánh giá điện thoại | Xperia M4 Aqua | Galaxy S4 Zoom |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 190 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE (market dependent) |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 125,5 x 63,5 x 15,4 |
Trọng lượng (g) | 135 | 208 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Pega-Dual +XMM6262 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 405 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MSM |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 16 MP (4608 х 3456 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Tự động lấy nét, zoom quang ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 5.0 MP | 1.9 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263 |
Nghe FM Radio | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2400 | 2330 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 493 | 570 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 488 | 570 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | 488 | 570 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.6 | 13 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 13 | 13 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | 13 | 13 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.990.000 | 4.590.000 |
Nhận định | Giá bán rẻ, màn hình hiên thị tốt, chip xử lý là những ưu điểm của chiếc Xperia M4 Aqua. Trong khi đó, Galaxy S4 Zoom nổi bật với camera của máy sẽ phù hợp với người dùng có sở thích chụp hình. Với đa phần người dùng thì có lẽ chiếc smartphone của Sony sẽ là sự lựa chọn thích hợp hơn cả. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều