So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy Note 4 trong tầm giá 7 triệu đồng
Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy Note 4 là hai chiếc smartphone sở hữu cấu hình mạnh mẽ cung cấp trải nghiệm mượt mà trong quá trình sử dụng.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và Samsung Galaxy Note 4 trong tầm giá 7 triệu đồng
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual và Samsung Galaxy Note 3
-
So sánh điện thoại Sony Xperia U ST25i và Samsung Galaxy Mega 5.8 trong tầm giá 5 triệu đồng
-
So sánh điện thoại Sony Xperia E3 D2202 và Samsung Galaxy Ace S5830I trong tầm giá 3 triệu đồng
Điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual (D5322) | Điện thoại Samsung Galaxy Note 4 – 32GB | |
So sánh giá điện thoại | Xperia T2 Ultra | Samsung Galaxy Note 4 |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android 4.3 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Vinaphone,Mobifone | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 165.2 x 83.8 x 7.7 | 153.5 x 78.6 x 8.5 |
Trọng lượng (g) | 171.8 | 176 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 5.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1440 x 2560 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | – | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm | Exynos 5433 |
Core | Quad- Core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.4 | 1.3 |
GPU | Adreno 305 | Mali-T760 |
GPS | A-GPS và GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | – | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | – | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Tốc độ | – | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | – | HTML5 |
Bluetooth | V4.0 with A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Có |
Kết nối USB | microSD | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13 MP | 16 MP (3456 x 4608 pixels) |
Tính năng camera |
Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười Chống rung | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 1.1 MP | 3.7 MP |
Quay phim | FullHD 1080p@30fps | 2160p |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+, AC3, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 3220 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 6.900.000 | 7.290.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Sony Xperia T2 Ultra và Samsung Galaxy Note 4 có sự tương đồng lớn về cả cấu hình máy và tầm giá bán ra. Bộ đôi smartphone đều sở hữu chip xử lý lõi tứ, camera chụp hình tốt cùng dung lượng pin lâu dài. Một điểm đáng chú ý chính là việc Galaxy Note 4 có một màn hình hiển thị chất lượng hơn hẳn đối thủ của mình qua đó cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc rực rỡ… phù hợp với người dùng thường xuyên xem phim hay video trên smartphone |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều