So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và điện thoại HTC Desire 601
Sony Xperia Z2 sở hữu cấu hình mạnh mẽ cung cấp trải nghiệm mượt mà cho người dùng trong khi chiếc HTC Desire 601 có cấu hình khá kém
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire 610: lợi thế thuộc về Xperia
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và điện thoại HTC Desire 820S
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 và điện thoại HTC Desire 616
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire SV
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB | Điện thoại HTC Desire 601 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z2 | HTC Desire 601 |
Loại sim | Micro Sim | Micro sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4 | Android 4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Vinaphone,Mobifone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 134.5 x 66.7 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 163 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | – |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB | Qualcomm |
Core | Quad-core | Dual core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 1.4 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS và GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS,MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | – |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 3 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | – |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | – |
Bluetooth | v4.0, A2DP | V4.0 with A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Không | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP | 5.0 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Đèn Led Flash Tự động lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 2.2 MP | 0.3 MP |
Quay phim | Full HD | FullHD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac | MP3, eAAC+, FLAC, WMA, WAV |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.263, H.264 | WMV, H.263, Xvid, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 2100 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.500.000 | 5.500.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z2 là chiếc smartphone có cấu hình tốt hơn hẳn với màn hình hiển thị sắc nét, chip xử lý lõi tứ tốc độ cùng camera độ phân giải cao. Trong khi đó chiếc HTC Desire 601 có mức giá tầm trung nhưng cấu hình của máy thua kém Xperia Z2 và nhiều đối thủ khác. Chính vì vậy Xperia Z2 là sự lựa chọn tốt hơn Desire 601 vào thời điểm hiện tại. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều