So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và HTC One M9 trong tầm giá 8 triệu đồng
Sony Xperia Z2 và HTC One M9 đề là những smartphone có cấu hình mạnh mẽ dành cho người dùng thích trải nghiệm các ứng dụng và game nặng trong quá trình sử dụng máy.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và Lumia 620 trong tầm giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E4 và LG G3 S Beat trong tầm giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Lumia 925 trong tầm giá 5 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động HTC One S và Sony Xperia TX LT29i trong tầm giá 3 triệu đồng
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB | Điện thoại HTC One M9 (Hima) | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z2 | HTC One M9 |
Loại sim | Micro Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4 | Android 5.0 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 | LTE 700/800/850/900/1800/2100/2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 144.6 x 69.7 x 9.6 |
Trọng lượng (g) | 163 | 157 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | Super LCD 3 |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 |
5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Khoảng cách, la bàn, gia tốc |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB | Snapdragon 810 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 430 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 3 GB | 3GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD (T-Flash) |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/21.1 Mbps, LTE Cat6 300/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | V4.0 with A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | Không | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP | 20.7 MP (5376 x 3752 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Nhận diện gương mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama |
Camera phụ | 2.2 MP | 4 MP |
Quay phim | Full HD | 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, Chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói | Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng Google Drive |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Java MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 2840 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 690 | 391 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 740 | 402 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 15 | 25 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 19 | 21 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.500.000 | 9.000.000 |
Nhận định | So sánh hai chiếc smartphone Sony Xperia Z2 và HTC One M9 về cấu hình máy không có nhiều sự khác biệt với màn hình hiển thị độ phân giải tương đương và camera tốt. Xét chi tết Xperia Z2 sẽ là sự lựa chọn tốt dành cho người dùng vào thời điểm hiện tại khi mà chip xử lý của máy có phần nhỉnh hơn cùng dung lượng pin lâu dài và đặc biệt là mức giá bán của máy cạnh tranh hơn so với đối thủ của mình |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều