So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và LG Nexus 5 trong tầm giá 7 triệu đồng

Sony Xperia Z2 và LG Nexus 5 đều sở hữu cấu hình mạnh mẽ đủ phục vụ nhu cầu giải trí và công việc hàng ngày cho người dùng.

Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB Điện thoại LG Nexus 5 – 16GB
So sánh giá điện thoại

12

Sony Xperia Z2

LG G4

Loại sim Micro Sim Micro-SIM
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.4 Android OS, v4.4
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 HSDPA 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 900
Mạng 4G LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 LTE 700 / 800 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 146.8 x 73.3 x 8.2 137.9 x 69.2 x 8.6
Trọng lượng (g) 163 130
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 125.2 LG5.3
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 1080 x 1920
Loại cảm ứng cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 2.3 2.3
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 3 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps Class 12
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Hồng ngoại Không
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0 (SlimPort), USB Host
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 20.7 MP 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Camera phụ 2.2 MP 1.3 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV, Flac MP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạng Xvid, MP4, H.263, H.264 MP4
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, OneDrive, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP 2.1
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 3200 2300
Thời gian chờ 2G (Giờ) 690 300
Thời gian chờ 3G (Giờ) 740
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 15 17
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 19
Giá tham khảo (VNĐ) 7.500.000 6.579.000
Nhận định Cao hơn khoảng 1 triệu đồng so với đối thủ chiếc Sony Xperia Z2 có ưu điểm khi sở hữu camera độ phân giải cao hơn phù hợp với người dùng có nhu cầu chụp hình cao. Trong khi đó, LG G4 là sự lựa chọn đủ dùng khi cấu hình máy cũng khá tốt với màn hình hiển thị HD, chip xử lý lõi tứ chạy phục vụ tốt nhu cầu công việc và giải trí hằng ngày trên chiếc smartphone.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn