So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và Lumia 930: cuộc đối đầu cân sức
Hai chiếc smartphone Sony Xperia Z2 và Lumia 930 có nhiều điểm tương đồng trong cấu hình và giá bán của máy qua đó có thể hoạt động mượt mà nhiều ứng dụng và game nặng.
-
So sánh điện thoại di động HTC Desire 820S và Sony Xperia T3 cuộc đối đầu cân sức
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra và Điện thoại LG G2 Docomo: cuộc đối đầu cân sức
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và Samsung Galaxy Note 2: Cuộc đối đầu cân sức
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J và Lumia 830: cuộc đối đầu cân sức
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB | Điện thoại Lumia 930 – 32GB, 1 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z2 | Lumia 930 |
Loại sim | Micro Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4 | Microsoft Windows Phone 8.1 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 | LTE 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 137 x 71 x 9.8 |
Trọng lượng (g) | 163 | 167 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1920 x 1080 |
Loại cảm ứng | cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Kính cường lực gorilla glass 3 |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 2.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 3 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Không | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP | 20 MP (4992 х 3744 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Ống kính Carl Zeiss, tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, chống rungPanorama |
Camera phụ | 2.2 MP | 1.2 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói | Mạng xã hội ảo, Youtube, Gmail, Micro chuyên dụng chống ồn |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 2420 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 690 | 432 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 740 | 432 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.500.000 | 7.349.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Sony Xperia Z2 và Lumia 930 sở hữu cấu hình và tầm giá bán tương đương nhau. Cả hai đều có cấu hình tốt đảm bảo các hoạt trải nghiệm người dùng được mượt mà trong suốt quá trình làm việc ngay cả với những game nặng và khi hoạt động đa nhiệm. Hệ điều hành trên hai chiếc smartphone này sẽ ảnh hưởng khá lớn đến quyết định người dùng khi lựa chọn chính vì vậy Xperia Z2 với Android có thể dành được nhiều sự ưu ái của người dùng hơn. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều