So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và HTC Desire 601
Sony Xperia Z3 Compact và HTC Desire 601 có khá nhiều sự khác biệt trong cấu hình và tầm giá bán hiện nay, chính vì vậy tùy vào nhu cầu sử dụng mà bạn có thể lựa chọn chiếc smartphone ưng ý cho bản thân.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z3 Compact và HTC Desire 820
-
So sánh điện thoại HTC Desire 820 và Sony Xperia Z1 Compact trong tầm giá 6 triệu đồng
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z1 Compact và HTC One M8
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và HTC One M8
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại HTC Desire 601 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact | HTC Desire 601 |
Loại sim | Nano Sim | Micro sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android 4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Vinaphone,Mobifone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 134.5 x 66.7 x 9.9 |
Trọng lượng (g) | 129 | 130 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | – |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm |
Core | Quad-core | Dual core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 1.4 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS và GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS,MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | – |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | – |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | – |
Bluetooth | v4.0, A2DP | V4.0 with A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 5.0 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Đèn Led Flash Tự động lấy nét Nhận diện khuôn mặt, nụ cười |
Camera phụ | 2.2 MP | 0.3 MP |
Quay phim | 2160p | FullHD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, FLAC, WMA, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | WMV, H.263, Xvid, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2100 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.900.000 | 5.730.000 |
Nhận định | Trong tầm giá cao hơn, chiếc smartphone Xperia Z3 Compact là sự lựa chọn tốt dành cho người dùng sử dụng smartphone như một thiết bi đa năng như phục vụ công việc, giải trí… nhờ chip xử lý mạnh nên mọi tác vụ đều có thể xử lý nhanh chóng và mượt mà. Với HTC Desire 601 ở một tầm giá bán rẻ hơn nên cấu hình của máy khá yếu và thua nhiều đối thủ khác trong tầm giá hiện nay. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều