So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và Lumia 1520
Sony Xperia Z3 Compact và Lumia 1520 sở hữu cấu hình tốt đảm bảo mang đến trải nghiệm người dùng khá mượt mà và thời điểm hiện tại.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và Lumia 1520 trong phân khúc thị trường tầm trung
-
So sánh điện thoại Lumia 925 và Sony Xperia Z3 Compact
-
So sánh điện thoại Lumia 1020 và Sony Xperia Z1 Compact
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z3 Compact và Nokia Lumia 830
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại Lumia 1520 – 32GB | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact |
Nokia Lumia 1520- 32 GB |
Loại sim | Nano Sim | Nano-SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – all versions |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 162.8 x 85.4 x 8.7 |
Trọng lượng (g) | 129 | 209 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 | 6.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 2.2 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Up to 236.8 kbps |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 20 MP (4992 х 3744) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 2.2 MP | 1.2 MP |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WMA, WAV, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, DivX, XviD, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Google Talk, Picasa, Micro chuyên dụng chống ồn | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 3400 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 880 | 768 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 920 | 768 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12 | 28 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 14 | 25 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.900.000 | 7.400.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z3 Compact và Lumia 1520 sở hữu thông số kỹ thuật khá tốt trong thời điểm hiện nay. So sánh hai mẫu smartphone này có thể thấy Lumia 1520 có khá nhiều ưu điểm với màn hình hiển thị tốt, dung lượng pin lâu dài và giá bán rẻ hơn. Nếu bạn không ngại sử dụng một chiếc WindowsPhone thì Lumia 1520 đúng là sự lựa chọn tốt. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều