So sánh điện thoại tầm trung LG G4 Stylus và Samsung Galaxy A5
Bộ đôi smartphone G4 Stylus và Galaxy A5 sở hữu cấu hình khá giống nhau ngoài thời lượng pin của máy. G4 Stylus có viên pin dung lượng cao hơn khi so sánh với Galaxy A5
-
So sánh điện thoại LG G4 Stylus và Samsung Galaxy Mega 5.8
-
So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus (D690) và Samsung Galaxy J5
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy S4 Zoom và LG G3 Stylus (D690)
-
So sánh điện thoại di động Samsung Galaxy Note 2 N7100 và LG G3 Stylus
So sánh điện thoại | ||
Sản phẩm |
Galaxy A5 | |
Giá | 4.850.000 VNĐ | 5.590.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – A500F, A500FQ, A500FU, A500HQ, A500YZ |
Mạng 4G | LTE band 2(1900), 4(1700/2100), 12(700) | LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 154.3 x 79.2 x 9.6 | 139.3 x 69.7 x 6.7 |
Trọng lượng (g) | 163 | 123 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.7 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Quad-core 1.2 GHz | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 306 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 18 | 68 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ | – | 68 |
Thời gian chờ 3G (giờ | 432 | 15 |
Thời gian chờ 2G (giờ | – | – |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 2300 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Yes | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 | Có |
Mạng EDGE | Class 12 | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4,WMV,H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC | MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC |
Quay phim | FullHD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5.0 MP | 5 MP |
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều