So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925
Có mức giá ngang nhau nhưng Sony Xperia C4 Dual tỏ ra vượt trội hơn khi so sánh cùng Lumia 925
-
So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia C4 Dual và HTC One Dual: không nhiều sự khác biệt
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Lumia 620
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và Lumia 820
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Lumia 720
So sánh điện thoại Sony Xperia C4 Dual và Lumia 925 | ||
Sản phẩm | Xperia C4 |
Lumia 925 |
Giá | 5.390.000 VNĐ | 5.250.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE band 1 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 150.3 x 77.4 x 7.9 | 129 x 70.6 x 8.5 |
Trọng lượng | 147 | 139 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình |
IPS LCD 16M màu | 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 768 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6752 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Octa-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 1.7 | 1.5 |
GPU | Mali-T760MP2 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 11.5 | 12.5 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 13 | 18 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 682 | 440 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 634 | 440 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2000 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có, Up to 85.6 kbps | Class B |
Mạng EDGE | Có, Up to 236.8 kbps | Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.1, A2DP, apt-X | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, MP4, H.265 | MP4, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Quay phim | 1080p | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus |
Camera phụ | 5.0 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 8 MP (3264 x 2448) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều