So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy Mega 5.8
Màn hình sắc nét, chip xử lý tốc độ là những gì mà chiếc điện thoại Xperia Z Ultra C6833 vượt trội hơn khi được so sánh cùng Galaxy Mega trong cùng phân khúc giá
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy A3
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy W i8150
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy S 4G
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z Ultra C6833 và Samsung Galaxy K zoom
So sánh điện thoại Sony Xperia Z Ultra và Galaxy Mega | ||
Sản phẩm |
Xperia Z Ultra |
Galaxy Mega |
Giá | 4.700.000 VNĐ | 4.900.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2 | Android v4.2.2 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | LTE 800 / 850 / 900 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | – | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 179.4 x 92.2 x 6.5 | 162.6 x 82.4 x 9 |
Trọng lượng (g) | 212 | 182 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.4 | 5.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Màn hình hiển thị Triluminos | Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng màn hình và bàn phím |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8274 or MSM8974 Snapdragon 800 | Broadcom |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.2 | 1.4 |
GPU | Adreno 330 | – |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | 12 |
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 14 | 12 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 16 | 12 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 790 | 440 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 820 | 440 |
Dung lượng pin (mAh) | 3050 |
2600 |
Thời gian chờ 4G (giờ) | – | 440 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS (threaded view), MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1.5 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | ||
Dữ liệu và kết nối | – | Không |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | Không |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB On-the-go | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có, Up to 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Không |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Không |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, eAAC +, FLAC |
Quay phim | Full HD | FullHD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, nhận dạng khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2 MP | 1.9 MP |
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều