So sánh điện thoại tầm trung Sony Xperia Z2 và HTC Desire Eye
Sony Xperia Z2 và HTC Desire Eye có cấu hình khá tốt so với nhiều smartphone trong tầm giá hiện nay. Cùng so sánh hai chiếc smartphone này để tìm ra sự khác biệt, nó sẽ rất hữu ích nếu bạn đang băn khoăn lựa chọn.
-
So sánh smartphone tầm trung Sony Xperia Z Ultra và Điện thoại HTC Desire 820Q
-
So sánh điện thoại Sony Xperia Z2 và HTC Desire 600 trong phân khúc thị trường tầm trung
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire 610: lợi thế thuộc về Xperia
-
So sánh Sony Xperia M2 và HTC Desire 816: Lựa chọn smartphone tầm trung hợp lý
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB | Điện thoại HTC Desire Eye – 16GB, 1 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z2 | HTC Desire Eye |
Loại sim | Micro Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4 | Android v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 151.7 x 73.8 x 8.5 |
Trọng lượng (g) | 163 | 154 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 5.2 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1920 x 1080 |
Loại cảm ứng | cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB | Qualcomm Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 2.3 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 3 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/21.1(AT&T)/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP, apt-X |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Không | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP | 13 MP (4208 x 3120 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama, HDR |
Camera phụ | 2.2 MP | 13 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.264 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | – |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói | Chống nước và bụi chuẩn IPX7 Mạng xã hội ảo Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Java MIDP emulator |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 2400 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 690 | 538 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 740 | 538 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | – | 538 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 15 | 20 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 19 | 20 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | – | 20 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.500.000 | 5.200.000 |
Nhận định | Hai chiếc smartphone Sony Xperia Z2 và HTC Desire Eye nằm trong phân khúc thị trường tầm trung nhưng mức giá chênh lệch nhau khá nhiều. Trong khi Sony Xperia Z2 có giá cao thì cấu hình máy đem lại cũng mạnh mẽ hơn so với đối thủ như ở camera và dung lượng pin. Nếu bạn không muốn bỏ ra nhiều chi phí và nhu cầu chụp hình không cao thì HTC Desire Eye là lựa chọn đủ dùng hiện nay. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều