So sánh giá điện thoại di động Sony Xperia U và Samsung Galaxy J5

Sony Xperia U khó có thể cạnh tranh được cùng Samsung Galaxy J5 và các đối thủ khác trong cùng phân khúc thị trường.

Điện thoại Sony Xperia U ST25i Điện thoại Samsung Galaxy J5
So sánh giá điện thoại

Sony Xperia U

Samsung Galaxy J5
Loại sim Mini-SIM Micro-SIM
Số lượng sim 1 sim 2 Sim
Hệ điều hành Android OS, v2.3 Android OS, v5.1
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 – ST25i HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – J500F
Mạng 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – J500F
Kiểu dáng Thanh, cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 112 x 54 x 12 142.1 x 71.8 x 7.9
Trọng lượng (g) 110 146
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình TFT 16M màu Super AMOLED
Kích thước màn hình (inch)

3.5

Galaxy J55
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 854 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Accelerometer, proximity, compass Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU NovaThor U8500 Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Core Dual-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.0 1.2
GPU Mali-400 Adreno 306
GPS A-GPS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 512 MB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSPA 14.4/5.76 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v2.1, A2DP, EDR v4.1, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0, USB Host microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 5 MP (2592 x 1944 pixels) 13 MP, 4128 x 3096
Tính năng camera

Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười

Galaxy J5

Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash

Camera phụ 0.3 MP 5 MP
Quay phim HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, WMA, AAC, WAV MP3, WMA, AAC, WAVMP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Xem phim định dạng MP4 MP3, WMA, AAC, WAV
Nghe FM Radio MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 1320 2600
Thời gian chờ 2G (Giờ) 260
Thời gian chờ 3G (Giờ) 472 18
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) 6
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) 5 62
Giá tham khảo (VNĐ) 5.000.000 4.000.000
Nhận định Sony Xperia U có giá bán cao nhưng người dùng khó có thể hài lòng khi máy sử dụng cấu hình thua kém hơn nhiều so với những đối thủ cùng phân khúc. Trong một mức giá bán rẻ hơn, chiếc Samsung Galaxy J5 đem đến một trải nghiệm người dùng tốt nhờ màn hình hiển thị HD, chip xử lý lõi tứ cùng dung lượng pin lâu dài.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn