So sánh laptop Acer Aspire Switch 11 và Dell Inspiron 11 3000
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop 2 trong 1 chất lượng, hãy cân nhắc hai mẫu laptop Acer Aspire Switch 11 và Dell Inspiron 11 3000, với thiết kế đẹp, hiệu suất tốt và mức giá vừa phải..
-
So sánh Laptop Dell Inspiron 15 3542 và Acer Aspire V3- 578U – NX.MPGSV.001
-
Đánh giá laptop lai giá rẻ Acer Aspire Switch 10 E
-
Acer Aspire Switch 10: laptop lai đa năng
-
Đánh giá laptop Dell Inspiron 11 3000 (2015): laptop lai tốt nhất của Dell
So sánh laptop Acer Aspire Switch 11 và Dell Inspiron 11 3000 | ||
Tên sản phẩm |
Acer Aspire Switch 11 |
Dell Inspiron 11 3000 |
Ưu – nhược điểm | ||
Ưu điểm |
Hiệu suất của đồ họa tốt Khả năng làm việc tổng thể cao Tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh Bàn phím full-size rất thoải mái |
Thiết kế hiện đại và lôi cuốn Tuổi thọ pin tốt so với các laptop lai khác Chuyển đổi dễ dàng giữa chế độ laptop và tablet Chất lượng âm thanh tốt |
Nhược điểm | Thiết kế phần màn hình tháo rời khá nặng Vị trí đặt phím nguồn không tiện Tuổi thọ pin dưới mức trung bình Âm thanh của loa ngoài nhỏ và kém | Vị trí đặt phím nguồn không tiện Hình ảnh của camera nhiều sạn Touchpad không thưc sự nhạy |
Màn hình | ||
Kích thước | 11,6 inch | 11,6 inch |
Độ phân giải | 1,920 x 1,080 pixel | 1,266 x 768 pixel |
Cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Tính năng 2 trong 1 |
Có thể tháo rời thành chế độ máy tính bảng |
Gập 360 độ |
CPU – Đồ họa – RAM – Bộ nhớ trong | ||
CPU | Intel Core i3-4012Y 1.5GHz | Intel Pentium N3530 2.16GHz lõi tứ |
Đồ họa | Intel HD Graphics 4200 | Intel HD Graphic |
RAM | 4 GB | 4 GB |
Bộ nhớ trong |
Ổ cứng SSD 128GB |
Ổ cứng 500GB, 5,400rpm |
Khả năng kết nối | ||
Cổng kết nối | 1 x USB 3.0 1 x mini HDMI 1 x khe microSD 1 x jack headphone/mic | 2 x USB 2.0 1 x USB 3.0 1 x SD card reader 1 x HDMI 1 x jack headphone/mic |
Kết nối | Qualcomm Atheros AR5BWB222 Wireless Network Adapter (802.11a/b/n/g), Bluetooth 4.0 | Wi-Fi 802.11a/b/n/g, Bluetooth 4.0 |
Hệ điều hành | ||
Hệ điều hành |
| |
Trọng lượng – Kích thước | ||
Trọng lượng | Tablet: 0.8kg – Tablet+Dock: 1.5kg | 2.8 kg |
Kích thước | 11.7 x 8.1 x 1 inch | 11.7 x 8.12 x 0.67 inch |
Giá | ||
Giá | 13.5 triệu | 9 triệu |
Hồng Ngọc
Tổng hợp
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam