So sánh máy ảnh Canon 7D với Canon 600D

Dưới đây là bảng so sánh các thông số kỹ thuật của Canon 7D và Canon 600D. Hãy cùng xem 2 sản phẩm có "họ hàng" với nhau này có gì giống và khác nhau nhé.

BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA CANON 7D VÀ CANON 600D

Tiêu chí so sánh

m

Canon 7D

k

Canon 600D

Ra mắt

1/9/2009

7/2/2011

Cảm biến

b

18.0 megapixel,

APS-C 22.3 x 14.9 mm (18.5 µm²)

3:2

l

18.0 megapixel

APS-C 22.3 x 14.9 mm (18.5 µm²)

1:1, 4:3, 3:2, 16:9

Bộ xử lý hình ảnh

Dual Digic 4

Digic 4

ISO

100 – 640012800 có boost

100 – 640012800 có boost

Điểm lấy nét

19 (19 điểm loại chéo)

9 (1 điểm loại chéo)

Màn hình LCD

k

3-inch 920K điểm ảnh

Cố định

u

3-inch 1040K điểm ảnh

Xoay toàn phần

Kính ngắm

a

Quang học (lăng kính ngũ giác)

Tầm ngắm bao phủ: 100%

Độ phóng đại: 1x

o

Quang học (gương ngũ giác)

Tầm ngắm bao phủ: 95%

Độ phóng đại: 0.85x

Tốc độ màn trập

30 – 1/8000 một giây

30 – 1/4000 một giây

Tốc độ chụp ảnh liên tiếp

8 fps

3.7 fps

Bù sáng

±5 EV (tại 1/3 EV, 1/2 EV)

±5 EV (tại 1/3 EV, 1/2 EV)

Tự động phơi sáng mở rộng

±3 (3 khung hình tại 1/3 EV, 1/2 EV)

±2 (3 khung hình tại 1/3 EV, 1/2 EV)

Cân bằng trắng mở rộng

Có (3 khung hình với trục màu xanh dương/màu hổ phách hoặc đỏ thẫm/ xanh lá

Có (3 khung hình với trục màu xanh dương/màu hổ phách hoặc đỏ thẫm/xanh lá

Video

1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)

1280 x 720 (60, 50 fps)

640 x 480 (60, 50 fps)

1920 x 1080 (30, 25, 24 fps)

1280 x 720 (60, 50 fps)

640 x 480 (60, 50 fps)

Thiết kế và vật liệu thân máy

y

Hợp kim magie

Chống thời tiết

s

Nhựa tổng hợp

Tuổi thọ pin (CIPA)

800 lần chụp

440 lần chụp

Khối lượng

860 g

570 g

Kích thước

148 x 111 x 74 mm (5.83 x 4.37 x 2.91 inch)

133 x 100 x 80 mm (5.24 x 3.94 x 3.15 inch)

Giá

17.500.000 VNĐ

19.000.000 VNĐ

Hồng Ngọc

Tổng hợp

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn