So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Fuji X-T1

Hãy cùng so sánh Nikon D7200 và Fuji X-1 xem chúng có gì giống và khác nhau nhé.

So sánh máy ảnh Nikon D7200 và Fuji X-T1

Nikon D7200

.

Fuji X-T1

Loại máy ảnh

DSLR tầm trung

Không gương lật cao cấp

Thân máy

Cấu tạo thân máy

.

.

Phía sau và phía trên thân máy làm bằng hợp kim magie

.

Toàn bộ thân máy làm bằng hợp kim magie

Thân kín chống thời tiết

Chống bụi và thời tiết

Chống bụi Chống bắn bẩn Chống đóng băng (-10°C) Đóng kín khí ở khoảng 80 điểm khác nhau. Màn hình LCD gia cố bằng kính tôi nhiệt

Cảm biến

Cảm biến

.

24.2MP APS-C (23.5×15.6mm) CMOS Định dạng DX Không OLPF Cảm biến có thể làm sạch, tính năng khử nhiễu hình ảnh Image Dust Off đi kèm. Hệ số crop 1.3 x

.

16.3MP

APS-C (23.6×15.6mm) X-Trans CMOS II Hệ thống Ultra Sonic Vibration (giảm bụi) Không OLPF

Lấy nét – ISO – Màn chập

Tự động lấy nét

Multi-CAM 3500 II 51 điểm AF (15 cross type)

Hybrid (Intelligent Hybrid AF) 49 điểm AF tương phản theo pha 9 điểm AF theo pha

Dải nhạy sáng ISO

100 – 25600 lên đến 102300 (đen trắng)

200 – 51200

Tốc độ màn chập

30 – 1/8000 giây

30 – 1/4000 giây

Màn hình – Kính ngắm

Màn hình LCD

.

3.2 inch 1229K điểm ảnh Cố định Không cảm ứng

.

3.0 inch 1040K điểm ảnh Nghiêng (lên 90° và xuống 45°) Kính cường lực Không cảm ứng

Kính ngắm

Quang học (lăng kính ngũ giác) Độ che phủ 100% Độ phóng đại 0.94x

EVF 0.5 inchOLED 2360K điểm ảnhĐộ phóng đại 0.77xGóc rộng 31°Thời gian lag 0.005 giây4 chế độ: Full, Normal, Vertical và DualEye sensor đi kèm trong máy

Flash

Đèn Flash bên trong

Không

Khe cắm flash ngoài

Tốc độ Flash X Sync

1/250 giây

1/180 giây

Các thông số khác

Chụp nhanh

6 fps (16 RAW / 100 JPEG)

8 fps (47 JPEG)

Phơi sáng mở rộng

±5 (2, 3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)

(tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)

Bù sáng

±5 (tại 1/3 EV, 1/2 EV)

±3 (tại 1/3 EV)

Cân bằng trắng mở rộng

Chế độ mô phỏng phim

Không

Video

1080p60 (chỉ ở chế độ 1.3x) 1080p30 1080p24 *NTSC Âm thanh stereo Đầu cắm mic 3.5mm Đầu cắm headphone 3.5mm

1080p60 1080p30 *NTSC Âm thanh stereo Đầu cắm mic 3.5mm

Clean HDMI

Không nén 4:2:2 8-bit

Không

Kết nối không dây

Wi-Fi / NFC

Wi-Fi

GPS

Không

Không

Video Timelapse

Focus Peaking

Không

Màn hình LCD phía trên

Không

Tuổi thọ pin – Kích thước – Trọng lượng

Tuổi thọ pin (CIPA)

1110 lần chụp

350 lần chụp

Kích thước

136 x 107 x 76 mm

129 x 90 x 47 mm

Trọng lượng

675 g

440 g

Giá

Giá (VNĐ)

23.600.000

33.200.000

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn