So sánh máy ảnh Olympus XZ-1 và Olympus XZ-2
Đây là 2 dòng sản phẩm kế tiếp nhau của Olympus. Hãy cùng xem 2 chiếc máy ảnh "anh em" này có gì giống và khác nhau.
-
Đánh giá nhanh Olympus E-M10 Mark II: Máy ảnh không gương lật mới của Olympus sắp ra mắt thị truờng
-
Đánh giá máy ảnh Olympus PEN Lite E-PL3 – chiếc Olympus PEN hoàn hảo
-
So sánh máy ảnh Fujifilm X-E1 và Olympus OM-D E-M5
-
So sánh máy ảnh DSLR Canon EOS 500D và Olympus Pen E-PL5
So sánh máy ảnh Olympus XZ-1 và Olympus XZ-2 | ||
Olympus XZ-1 |
Olympus XZ-2 | |
Cảm biến – Ống kính | ||
Cảm biến |
10MP 1/1.63 inch (8.07 x 5.56 mm) CCD |
12MP 1/1.7 inch (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOS |
Ống kính |
28-112 mm F1.8-2.5 4x zoom quang học |
28-112 mm F1.8-2.5 4x zoom quang học |
ISO – Ổn định hình ảnh | ||
ISO | 100 – 6400 | 100 – 12800 |
Ổn định hình ảnh | Có (sensor-shift) | Có (sensor-shift) |
Màn hình – Kính ngắm | ||
Màn hình LCD |
3 inch 614K điểm ảnh Cố định |
3 inch 920K điểm ảnh Nghiêng |
Kính ngắm điện tử | Quang học | Quang học |
Đèn Flash | ||
Flash pop up | Có | Có |
Flash ngoài | Có, qua khe cắm | Có, qua khe cắm |
Các thông số khác | ||
Điều khiển bằng tay | Có P/A/S/M | Có P/A/S/M |
Điểm lấy nét | 11 | 35 |
Chụp liên tiếp | 2 fps | 5 fps (lên đến 15 fps khi ở độ phân giải 1920 x 1440 pixel) |
RAW | Có | Có |
Tốc độ màn chập | 60 – 1/2000 giây | 60 – 1/2000 giây |
Bù sáng | ±2 EV (tại EV 1/3) | ±3 EV (tại EV 1/3) |
Video | 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps) Âm thanh mono | 1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps) Âm thanh stereo |
GPS | Không | Không |
Tuổi thọ pin – Trọng lượng – Kích thước | ||
Tuổi thọ pin (lần chụp) | 320 | 340 |
Trọng lượng (bao gồm cả pin) | 275 g | 346 g |
Kích thước | 111 x 65 x 42 mm | 113 x 65 x 48 mm |
Giá | ||
Giá (VNĐ) | 6.200.000 | 6.000.000 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam