So sánh máy ảnh Panasonic GF7 và Panasonic GF6

Hãy cùng xem 2 "anh em" nhà Panasonic có gì khác biệt với nhau nhé.

Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Panasonic GF7 và Panasonic GF6

Tiêu chí so sánh

Panasonic GF7

Panasonic GF6

Thời điểm ra mắt

20/1/2015

9/4/2013

Cấu tạo thân máy

Hợp kim ma giê

Nhựa poly carbonate

Ổn định hình ảnh bên trong máy

Không

Không

Cảm biến

16 MP

17.3 x 13 mm

Micro Four Thirds

Bộ lọc Supersonic Wave

16 MP

17.3 x 13 mm

Micro Four Thirds

Bộ lọc Supersonic Wave

ISO

200-25600

100 (mở rộng)

160-12800

25600 (mở rộng)

RAW

Hệ thống tự động lấy nét

23 điểm AF

Lấy nét tương phản

Các chế độ: Face/Eye detection, Tracking, 23 area, 1 area, pin point

Dải EV: -4 – 18

23 điểm AF

Lấy nét tương phản

Các chế độ: Face detection, AF Tracking, 23 area, 1 area, pin point

Dải EV: -3 – 18

Hệ thống đo sáng

1728 vùng

Dải EV 0-18

1728 vùng

Dải EV 0-18

Màn hình LCD

3 inch

1040K điểm ảnh

Màn hình cảm ứng

Nghiêng 180 độ

3 inch

1040K điểm ảnh

Màn hình cảm ứng

Nghiêng 180 độ

Tốc độ màn chập

60-1/16,000 giây

60-1/4000 giây

Chế độ điều khiển thủ công hoàn toàn

Flash bên trong

Có 4.00 m

Có 6.30 m

Tốc độ chụp nhanh

5.8 fps

4.2 fps

Bù sáng

5 (tại EV 1/3)

-3 đến +3 (tại EV 1/3)

AE mở rộng

-3 đến +3 (3, 5, 7 khung hình tại EV 1/3, 1/2, 1) -2 đến +2 (3, 5 khung hình tại EV 1/3, 2/3)

Video (độ phân giải tối đa)

1080p60

1080p30

1080p24

Âm thanh stereo

*NTSC

1080i60

1080p30

Âm thanh stereo

*NTSC

Đầu cắm mic/headphone

Không/Không

Không/Không

Kết nối không dây

Wifi + NFC

Wifi + NFC

Selfie không cần cầm tay

Có (tự động chụp 2 khuôn mặt ở gần nhau trong khung hình)

Không

Jump Snap

Không

Snap Movie Mode

Không

Kích thước

107 x 65 x 33 mm

111 x 65 x 38 mm

Trọng lượng

266 g

323 g

Tuổi thọ pin (CIPA)

230 shot

340 shot

GPS

Không

Không

Giá

14.500.000 VNĐ

11.500.000 VNĐ

Hồng Ngọc

Tổng hợp

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn