So sánh máy ảnh Panasonic GF7 và Panasonic GF6
Hãy cùng xem 2 "anh em" nhà Panasonic có gì khác biệt với nhau nhé.
-
So sánh máy giặt lồng đứng 5 triệu Panasonic NA-F85A1WRV và Panasonic NA-F80VS9GRV
-
So sánh máy lạnh Toshiba và Panasonic về ưu nhược điểm. Nên mua điều hòa Toshiba hay Panasonic ?
-
So sánh tivi LED 3D Panasonic THL50DT60V và tivi Plasma 3D Panasonic TH-P50XT50V
-
Điều hòa Panasonic có mấy loại – các dòng máy lạnh Panasonic mới nhất năm 2017
Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Panasonic GF7 và Panasonic GF6 | ||
Tiêu chí so sánh | Panasonic GF7 |
Panasonic GF6 |
Thời điểm ra mắt | 20/1/2015 | 9/4/2013 |
Cấu tạo thân máy |
Hợp kim ma giê |
Nhựa poly carbonate |
Ổn định hình ảnh bên trong máy | Không | Không |
Cảm biến |
16 MP
17.3 x 13 mm
Micro Four Thirds
Bộ lọc Supersonic Wave |
16 MP
17.3 x 13 mm
Micro Four Thirds
Bộ lọc Supersonic Wave |
ISO | 200-25600
100 (mở rộng) | 160-12800
25600 (mở rộng) |
RAW | Có | Có |
Hệ thống tự động lấy nét | 23 điểm AF
Lấy nét tương phản
Các chế độ: Face/Eye detection, Tracking, 23 area, 1 area, pin point
Dải EV: -4 – 18 | 23 điểm AF
Lấy nét tương phản
Các chế độ: Face detection, AF Tracking, 23 area, 1 area, pin point
Dải EV: -3 – 18 |
Hệ thống đo sáng | 1728 vùng
Dải EV 0-18 | 1728 vùng
Dải EV 0-18 |
Màn hình LCD |
3 inch
1040K điểm ảnh
Nghiêng 180 độ |
3 inch
1040K điểm ảnh
Màn hình cảm ứng
Nghiêng 180 độ |
Tốc độ màn chập | 60-1/16,000 giây | 60-1/4000 giây |
Chế độ điều khiển thủ công hoàn toàn | Có | Có |
Flash bên trong | Có 4.00 m | Có 6.30 m |
Tốc độ chụp nhanh | 5.8 fps | 4.2 fps |
Bù sáng | 5 (tại EV 1/3) | -3 đến +3 (tại EV 1/3) |
AE mở rộng | -3 đến +3 (3, 5, 7 khung hình tại EV 1/3, 1/2, 1) | -2 đến +2 (3, 5 khung hình tại EV 1/3, 2/3) |
Video (độ phân giải tối đa) | 1080p60
1080p30
1080p24
Âm thanh stereo
*NTSC | 1080i60
1080p30
Âm thanh stereo
*NTSC |
Đầu cắm mic/headphone | Không/Không | Không/Không |
Kết nối không dây | Wifi + NFC | Wifi + NFC |
Selfie không cần cầm tay | Có (tự động chụp 2 khuôn mặt ở gần nhau trong khung hình) | Không |
Jump Snap | Có | Không |
Snap Movie Mode | Có | Không |
Kích thước | 107 x 65 x 33 mm | 111 x 65 x 38 mm |
Trọng lượng | 266 g | 323 g |
Tuổi thọ pin (CIPA) | 230 shot | 340 shot |
GPS | Không | Không |
Giá | 14.500.000 VNĐ | 11.500.000 VNĐ |
Hồng Ngọc
Tổng hợp
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam