So sánh máy ảnh Panasonic GF7 và Panasonic GM1
Hãy cùng 2 "anh em" nhà Panasonic GF7 và GM1 có gì giống và khác nhau, sau đó chọn cho mình chiếc Panasonic mà bạn thích nhé
-
So sánh máy giặt lồng đứng 5 triệu Panasonic NA-F85A1WRV và Panasonic NA-F80VS9GRV
-
So sánh máy lạnh Toshiba và Panasonic về ưu nhược điểm. Nên mua điều hòa Toshiba hay Panasonic ?
-
So sánh tivi LED 3D Panasonic THL50DT60V và tivi Plasma 3D Panasonic TH-P50XT50V
-
Điều hòa Panasonic có mấy loại – các dòng máy lạnh Panasonic mới nhất năm 2017
So sánh máy ảnh Panasonic F7 và Panasonic GM1 | ||
Panasonic GF7 |
Panasonic GM1 | |
Thân máy – Cảm biến – Màn hình | ||
Cấu tạo thân máy |
Khung kim loại magie. Các nút xoay, nút bấm và nút gạt được làm hoàn toàn từ nhôm. Mặt trước bọc giả da. |
Khung kim loại magie. Các nút xoay, nút bấm và nút gạt được làm hoàn toàn từ nhôm. Mặt trước bọc giả da. |
Cảm biến |
16 MP Micro Four Thirds (17.3 x 13.0mm) CMOS Bộ lọc sóng siêu âm (Cơ chế ngăn bụi) |
16 MP Micro Four Thirds (17.3 x 13.0mm) CMOS Bộ lọc sóng siêu âm (Cơ chế ngăn bụi) |
Màn hình LCD |
3 inch 1040K điểm ảnh Màn hình cảm ứng Nghiêng 180 độ |
3 inch 1036K điểm ảnh Màn hình cảm ứng Cố định |
Ổn định hình ảnh – ISO – Raw | ||
Ổn định hình ảnh | Không | Không |
ISO | 200-25600 100 (mở rộng) | 200 – 25600 125 (mở rộng) |
Raw | Có | Có |
Lấy nét – Đo sáng | ||
Hệ thống tự động lấy nét | 23 điểm lấy nét Tương phản theo pha Các chế độ: Nhân diện khuôn mặt/mắt, Theo dõi, 23 vùng, 1 vùng, pinpoint Dải EV: -4 – 18 | 23 điểm lấy nét Tương phản theo pha Các chế độ: Nhân diện khuôn mặt/mắt, Theo dõi, 23 vùng, 1 vùng, pinpoint Dải EV: -4 – 18 |
Hệ thống đo sáng | Hệ thống cảm biến đa mẫu 1728 vùng Dải EV 0 – 18 | Hệ thống cảm biến đa mẫu 1728 vùng Dải EV 0 – 18 |
Flash | ||
Flash bên trong | Có (4 m) | Có (4 m) |
Flash bên ngoài | Không, không có khe cắm | Không, không có khe cắm |
Tốc độ màn chập – Tốc độ chụp nhanh | ||
Tốc độ màn chập | 60 – 1/16,000 giây | 60 – 1/16,000 giây |
Tốc độ chụp nhanh | 5.8 fps | 5.0 fps |
Bù sáng – Phơi sáng | ||
Bù sáng | ±5 (tại 1/3 EV) | ±5 (tại 1/3 EV) |
Phơi sáng mở rộng | ±3 (3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV) | ±3 (3, 5, 7 khung hình tại 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV) |
Video | ||
Video | 1080p60 1080p30 1080p24 720p30 Âm thanh stereo MPEG-4, AVCHD *NTSC | 1080p30 1080p24 1080i60 720p60 720p30 Stereo MPEG-4, AVCHD *NTSC |
Video Timelapse | Có Chế độ chụp Time lapse ( đặt thời gian khởi động, đặt số ảnh chụp (1-9999), có thể đặt thời gian nghỉ). Chọn thời gian nghỉ từ 1 giây tới 99 phút 99 giây. | Có Chế độ chụp Time lapse ( đặt thời gian khởi động, đặt số ảnh chụp (1-9999), có thể đặt thời gian nghỉ). Chọn thời gian nghỉ từ 1 giây tới 99 phút 99 giây. |
Không dây – GPS | ||
Kết nối không dây | Wi-Fi + NFC | Wi-Fi |
GPS bên trong | Không | Không |
Tuổi thọ pin – Trọng lượng | ||
Tuổi thọ pin (CIPA) | 230 shot hình | 230 shot hình |
Trọng lượng | 266 g | 204 g |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam