So sánh máy ảnh Panasonic Lumix GH3 và GX7
Panasonic Lumix GH3 và GX7 có rất nhiều điểm khác nhau dù cùng chung một "gốc". Hãy cùng xem những điểm khác biệt giữa 2 chiếc máy ảnh Panasonic này nhé
-
So sánh hai chiếc máy ảnh Panasonic Lumix GF10 và Lumix DMC-GF9
-
So sánh máy ảnh Panasonic Lumix GX8 và GX7: 12 điều chứng tỏ GX8 vượt trội hơn (phần 1)
-
So sánh máy ảnh Panasonic Lumix GX8 và GX7: 12 điều chứng tỏ GX8 vượt trội hơn (phần 2)
-
Trên tay Panasonic Lumix DMC-GF6
So sánh máy ảnh Panasonic GH3 và Panasonic GX7 | ||
Panasonic GH3 |
Panasonic GX7 | |
Cảm biến – ISO – Ổn định hình ảnh | ||
Cảm biến |
16.05MP Cảm biến Live MOS 17 x 14 mm Micro Four Thirds Bộ lọc sóng siêu âm |
16.00MP Cảm biến Live MOS 17 x 14 mm Micro Four Thirds Bộ lọc sóng siêu âm |
ISO | 200 – 12800 Mở rộng 125, 25600 | 200 – 25600 Mở rộng 125 |
Ổn định hình ảnh | Qua ống kính | Hệ thống ổn định hình ảnh sensor shift bên trong máy |
Cấu tạo – Thiết kế | ||
Cấu tạo thân máy |
Thân máy làm từ hợp kim magie Thiết kế phân tán nhiệt |
Thân máy làm từ hợp kim magie |
Thiết kế | Giống dòng DSLR | Thiết kế phẳng theo phong cách retro của dòng rangefinder |
Kích thước – Trọng lượng | ||
Kích thước | 132.9 x 93.4 x 82.0 mm | 122.60 x 70.7 x 54.6 mm |
Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ) | 550 g | 402 g |
Lấy nét | ||
Đèn lấy nét | Có | Có |
Điểm lấy nét | 23 | 23 |
Màn hình – Kính ngắm | ||
Màn hình LCD |
3 inch 614K điểm ảnh OLED Màn hình cảm ứng Khớp nối |
3 inch 1040K điểm ảnh LCD Màn hình cảm ứng Nghiêng |
Kính ngắm |
1744K điểm ảnh 1.34x / 0.67x (35mm) Eye-sensor OLED |
2764.8K điểm ảnh 1.39x / 0.7x (35mm) Eye-sensor LCD (khả năng hiện thị 100% dải màu) Nghiêng 90 độ |
Đèn Flash | ||
Flash bên trong | Có (12 m) | Có (7 m) |
Flash bên ngoài | Có, thông qua hot shoe | Có, thông qua hot shoe |
Tốc độ Flash X Sync (bên trong) | 1/160 giây | 1/320 giây 1/250 giây (Flash ngoài) |
Các thông số khác | ||
Đế pin | Có (DMW-BGGH3) Đế pin cũng được trang bị tính năng chống thời tiết, giống như ở thân máy GH3 | Không |
RAW + JPEG | Có | Có |
Tốc độ màn chập | Ảnh tĩnh: 60 – 1/4000 giây Bulb tối đa 60 phút Video: 1/16,000 – 1/30 giây | Ảnh tĩnh: 60 – 1/8000 giây Bulb tối đa 2 phút Video: 1/16,000 – 1/25 giây |
Chụp liên tiếp | 6 fps ở độ phân giải tối đa Lên tới 20 fps ở độ phân giải thấp hơn 4 MP | 4.3 fps ở chế độ AF tracking 5 fps ở chế độ tự động lấy nét đơn để có được hình ảnh độ phân giải cao Lên tới 40 fps khi sử dụng màn chập điện tử |
Các chế độ lấy nét | Face detection AF Tracking 23-area-focusing 1-area-focusing Pinpoint AF Low Light AF (thông qua nâng cấp phần mềm) | Low Light AF Pinpoint AF Face Detection AF Tracking 23-area-focusing 1-area-focusing |
Chế độ Silent | Có (thông qua nâng cấp phần mềm) | Có |
Video (độ phân giải tối đa) | MOV 1080p30 (ALL-Intra) 1080p24 (ALL-Intra) 1080p60 (IPB) 1080p30 (IPB) 1080p24 (IPB) MP4 1080p60 1080p30 AVCHD 1080p60 1080p24 1080p30 1080i60 + Âm thanh stereo | MP4 1080p60 1080p30 AVCHD 1080p60 1080i60 1080p24 + Âm thanh stereo |
Đầu cắm mic | φ3.5mm | Không |
Đầu cắm headphone | φ3.5mm | Không |
HDMI | mini HDMI loại C | mini HDMI loại C |
HDMI không nén | Có (4:2:0) | Không |
Mã Timecode cho video | Có | Không |
Video Time-lapse | Có | Có |
Wi-Fi | Bên trong máy | Bên trong máy |
NFC | Không | Có |
Tuổi thọ pin (CIPA) | 540 lần chụp | 350 lần chụp |
Giá | ||
Giá (VNĐ) | 22.000.000 | 15.000.000 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam