So sánh smarpthone tầm trung HTC One E8 và Sony Xpera Z3 Compact
HTC One E8 và Xpeira Z3 Compact có nhiều điểm khác biệt trong thiết kế nhưng cấu hình máy lại khá giống nhau.
-
So sánh Sony Xperia Z1 Compact và Z3 Compact: Sự lựa chọn nào tốt hơn?
-
Mua điện thoại Sony Xperia Z3 Compact hay HTC One Dual trong phân khúc tầm trung?
-
Nên mua Sony Xperia Z3 Compact hay Samsung Galaxy K Zoom trong phân khúc thị trường tầm trung
-
So sánh điện thoại tầm trung HTC One 802 và Xperia Z1 Compact
HTC One E8 thừa hưởng lại những thiết kế từ chiếc smartphone cao cấp One M8. Điểm khác biệt của máy việc sử dụng vỏ nhựa polycarbonate thay cho vỏ nhôm cao cấp. Cũng như các sản phẩm HTC khác, logo “HTC” được bố trí ngay giữa nắp lưng. Thân máy được bo tròn và cong, khi cầm One E8 trên tay,cảm giác chắc chắn và ôm gọn trong lòng bàn tay.
So sánh giá HTC One E8
Xperia Z3 Compact có thiết kế sang trọng và cao cấp với độ mỏng chỉ 9 mm. Tuy mỏng nhẹ như vậy nhưng Sony Xperia Z3 Compact lại tạo nên một vẻ vững chắc và cao cấp nhờ bộ khung kim loại chắc chắn.
So sánh giá Sony Xperia Z3 Compact
Tên sản phẩm | HTC One E8 | Sony Xperia Z3 Compact |
Loại sim | Nano Sim | Nano Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 | – |
So sánh kích thước
Kích thước | 146.4 x 70.7 x 9.9 | 127.3 x 64.9 x 8.6 |
Trọng lượng | 145 | 129 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 4.6 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
So sánh kết nối
Kết nối tivi | – | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | Có | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | 2160p |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung |
Camera phụ | 5 MP | 2.2 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 2.5 | 2.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 330 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 26 | – |
Thời gian đàm thoại 3G | 26 | 14 |
Thời gian đàm thoại 2G | 26 | 12 |
Thời gian chờ 3G | 500 | 920 |
Thời gian chờ 2G | 500 | 880 |
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2600 |
Thời gian chờ 4G | 500 | – |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam