So sánh smarpthone tầm trung HTC One E8 và Sony Xpera Z3 Compact

HTC One E8 và Xpeira Z3 Compact có nhiều điểm khác biệt trong thiết kế nhưng cấu hình máy lại khá giống nhau.

HTC One E8 thừa hưởng lại những thiết kế từ chiếc smartphone cao cấp One M8. Điểm khác biệt của máy việc sử dụng vỏ nhựa polycarbonate thay cho vỏ nhôm cao cấp. Cũng như các sản phẩm HTC khác, logo “HTC” được bố trí ngay giữa nắp lưng. Thân máy được bo tròn và cong, khi cầm One E8 trên tay,cảm giác chắc chắn và ôm gọn trong lòng bàn tay.

So sánh giá HTC One E8

Xperia Z3 Compact có thiết kế sang trọng và cao cấp với độ mỏng chỉ 9 mm. Tuy mỏng nhẹ như vậy nhưng Sony Xperia Z3 Compact lại tạo nên một vẻ vững chắc và cao cấp nhờ bộ khung kim loại chắc chắn.

So sánh giá Sony Xperia Z3 Compact

Tên sản phẩm HTC One E8 Sony Xperia Z3 Compact
Loại sim Nano Sim Nano Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.2 Android v4.4.4
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600

So sánh kích thước

Kích thước 146.4 x 70.7 x 9.9 127.3 x 64.9 x 8.6
Trọng lượng 145 129

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LCD 16M màu IPS LCD 16M màu
Kích thước màn hình 5.0 4.6
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn

So sánh bộ nhớ

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail Email, IM, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 2 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD

So sánh kết nối

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC) MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+ MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim Full HD 2160p
Tính năng camera Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung
Camera phụ 5 MP 2.2 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096 pixels) 20.7 MP (5248 х 3936 pixels)

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm Snapdragon 801 Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU 2.5 2.5
GPU Adreno 330 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 26
Thời gian đàm thoại 3G 26 14
Thời gian đàm thoại 2G 26 12
Thời gian chờ 3G 500 920
Thời gian chờ 2G 500 880
Dung lượng pin (mAh) 2600 2600
Thời gian chờ 4G 500

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn