So sánh smartphone màn hình lớn HTC Desire 616 và Lenovo S860

HTC Desire 616 và Lenovo S860 sở hữu cấu hình tương đồng nhau từ chip xử lý cho đến camera. Nhưng Lenovo S860 được trang bị pin dung lượng khá lớn so với Desire 616

So sánh smartphone HTC Desire 616 và Lenovo S860
Sản phẩm

HTC Desire 616

HTC Desire 616

Lenovo S860

Lenovo S860

Giá 2.988.000 VNĐ 3.800.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.2 Android v4.2
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA 900 / 2100
Mạng 4G
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 142 x 71.9 x 9.2 149.5 x 77 x 10.3
Trọng lượng (g) 150 190
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

LCD 16M màu

LCD 16M màu

IPS LCD 16M màu

IPS LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.3
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, khoảng cách Accelerometer, proximity
Chip xử lý
Tên CPU Mediatek MT6592 Mediatek MT6582
Core Octa-core Quad-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.4 1.3
GPU Mali-450MP4 Mali-400MP2
GPS A-GPS A-GPS
Thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 24
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 14 43
Thời gian chờ 3G (giờ) 700 960
Thời gian chờ 2G (giờ) 700 684
Dung lượng pin (mAh)

2000

2000

4000

4000

Dung lượng lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 4 GB 16 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSDPA 21 Mbps, HSUPA 5.76 Mbps HSPA 21.1/5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP, EDR v3.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3..5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, WMV, H.264
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV MP3, WAV, WMA, eAAC+
Quay phim HD
Tính năng camera Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ 2 MP 1.6 MP
Camera chính 8 MP 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn