So sánh smartphone tầm trung Oppo R5 và Sony Xperia Z2
Trong phân khúc thị trường tầm trung Oppo R5 là một lựa chọn để bạn có một chiếc smartphone thiết kế cao cấp, hiệu năng tốt trong một giá tiền hợp lý. Trong khi đó mức Xpeia Z2 đã giảm khá nhiều so với trước đây vì vậy bạn sẽ có thêm sự lựa chọn cho riêng mình
-
So sánh OPPO R1 và Sony Xperia Z – Cuộc cách mạng đổi mới của smartphone
-
So sánh Sony Xperia M2 và HTC Desire 816: Lựa chọn smartphone tầm trung hợp lý
-
So sánh bộ đôi smartphone tầm trung Sony Xperia M2 và Motorola Moto G
-
So sánh Sony Xperia E1 và Moto E: smartphone tầm trung nào đỉnh hơn?
Các đường nét thiết kế của OPPO R5 đã có nhiều sự hoàn thiện vượt bậc so với những người tiền nhiệm tuy nhiên vẫn chưa đủ độ tinh xảo để tạo cảm giác “sang” cần có cho một chiếc smartphone đẳng cấp. Điểm ấn tượng đến từ độ mỏng của R5 (4.9 mm) đặc biệt khi được đặt cạnh Sony Xperia Z2. Tuy có độ mỏng nhưng máy vẫn tạo được cảm giác chắc chắn khi cầm trên tay.
Về cấu hình R5 chỉ sở hữu một con chip xử lý tầm trung Snapdragon 615, 2GB RAM, 16GB bộ nhớ trong – không hỗ trợ thẻ nhớ microSD, và chạy nền tảng ColorOS 2.0 dựa trên Android 4.4.
So sánh giá bán Oppo R5
Nói về thiết kế, chiếc Xperia Z2 gần như không có nhiều sự thay đổi từ người tiền nhiệm Z1. Mặt trước và mặt sau của Z2 được ốp bởi hai tấm kính cường lực, cùng với tổng thể bộ khung bằng nhôm tạo một nét sang trọng truyền thống của dòng điện thoại cao cấp Xperia Z.
Z2 mang trên mình một thiết kế độc đáo mà chúng ta chỉ có thể thấy trên các dòng Xperia cao cấp của Sony, đó chính là các tấm nhôm tháo rời ở hai bên cạnh máy che đi các cổng kết nổi và khe cắm trên thiết bị.
Giống như loạt smartphone Android dẫn đầu trong năm 2014, chiếc Xperia Z2 sở hữu một bộ vi xử lý Snapdragon 801, với tốc độ 2.3GHz, chậm hơn một chút so với Galaxy S5 (2.5GHz). Cấu hình này giúp Xperia Z2 đạt hiệu suất làm việc tốt hơn nhiều so với smartphone Oppo R5.
So sánh giá bán Xperia Z2
Cùng so sánh chi tiết thông số kỹ thuật của Oppo R5 và Xperia Z2:
Tên sản phẩm | Oppo R5 | Sony Xperia Z2 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android v4.4 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 |
Mạng 4G | LTE | LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 |
So sánh kích thước
Kích thước | 148.9 x 74.5 x 4.9 | 146.8 x 73.3 x 8.2 |
Trọng lượng | 155 | 163 |
So sánh màn hình
Kiểu màn hình | AMOLED 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.2 | 5.2 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Khoảng cách, gia tốc, la bàn | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 3 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
So sánh kết nối
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0 | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | Không |
So sánh giải trí và camera
Kết nối tivi | – | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | – | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264 | Xvid, MP4, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, eAAC+, WAV, Flac |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn Flash | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 5 MP | 2.2 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 20.7 MP |
So sánh pin
Thời gian đàm thoại 4G | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G | – | 19 |
Thời gian đàm thoại 2G | – | 15 |
Thời gian chờ 3G | – | 740 |
Thời gian chờ 2G | – | 690 |
Dung lượng pin | 2000 | 3200 |
Thời gian chờ 4G | – | – |