So sánh Sony RX100 và Canon PowerShot S100
Hãy cùng xem 2 đại diện của Sony và Canon tham gia cuộc cạnh tranh này như thế nào nhé.
-
So sánh máy ảnh Canon PowerShot A2500 và Canon PowerShot SX170 IS
-
Máy ảnh Canon Powershot G9 X vs Canon Powershot SX720 HS: Cuộc ganh đua nội bộ
-
Đánh giá máy ảnh compact Sony RX100 IV: RX100 thế hệ thứ 4 đầy mạnh mẽ
-
So sánh máy ảnh compact Canon IXUS 115 HS với Canon PowerShot SX700 HS
So sánh máy ảnh Sony RX100 và Canon Powershot S100 | ||
Tên sản phẩm |
Sony RX100 |
Canon Powershot S100 |
Cảm biến – Ống kính | ||
Cảm biến |
20.2 MP 13.2 x 8.8 mm |
12.1 MP 7.44 x 5.58 mm |
Ống kính |
28-100 mm f/1.8-4.9 Zoom quang học 3.6x Ổn định hình ảnh |
24-120 mm f/2.0-5.9 Zoom quang học 5x Ổn định hình ảnh thông minh |
ISO – RAW | ||
ISO | 100-25600 (có boost) | 160-6400 (có boost) |
RAW | Có | Có |
Lấy nét | ||
Khoảng cách lấy nét Macro | 5 cm | 3 cm |
Điểm lấy nét | 25 | 9 |
Màn hình LCD – Kính ngắm – Thân máy | ||
Màn hình LCD |
3 inch 1228K điểm ảnh Màn hình LCD TFT WhiteMagic Cố định |
3 inch 461,000K điểm ảnh Cố định |
Kính ngắm ngang tầm mắt | Không | Không |
Cấu tạo thân máy |
Kim loại |
Kim loại |
Các thông số khác | ||
Tốc độ màn chập | 30-1/2000 giây | 15-1/2000 giây |
Flash bên trong | Có, pop up | Có, pop up |
Chụp nhanh (độ phân giải tối đa) | 10 fps | 2.3 fps (chế độ P) 96 fps (chế độ chụp nhanh HQ tốc độ cao) |
Video | 1920 x 1080 (60 fps, 60i và 60p) 1440 x 1080 (30 fps) 1280 x 720 (30 fps) 640 x 480 (30 fps) Âm thanh stereo | 1920 x 1080 (24 fps) 1280 x 720 (30 fps) 640 x 480 (120, 30 fps) 320 x 240 (240, 30 fps) |
Tuổi thọ pin – Trọng lượng – Kích thước | ||
Tuổi thọ pin (CIPA) | 330 shot | 200 shot |
Trọng lượng (bao gồm pin) | 213 g | 198 g |
Kích thước | 102 x 59 x 36 mm | 98.9 x 59.8 x 26.7 mm |
Giá | ||
Giá | 14.990.000 VNĐ | 12.900.000 VNĐ |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam