So sánh sự nâng cấp Galaxy Note 3, Galaxy Note 4 và Galaxy Note 5

Galaxy Note 5 sẽ chính thức được Samsung ra mắt vào 13/8 tới đây tại sự kiện riêng diễn ra ở Mỹ. Liệu rằng phablet mới của Samsung có nhiều thay đổi so với những phiên bản trước đây

Galaxy Note 3 sở hữu thiết kế mang đậm phong cách của Samsung với các góc máy bo tròn. Sở hữu màn hình 5.7 inch nhưng Note 3 có một kích thước khá gọn gàng nhờ benzel được thiết kế mỏng đặc biệt là phía rìa trên và dưới màn hình. Cảm giác cầm Note 3 thoải mái hơn nhiều so với người anh em Note 2. Ở mặt sau, Samsung đã chọn chất liệu lựa giả da với vân sần sang trọng.

Về mặt thiết kế, Note 4 không có nhiều khác biệt so với người tiền nhiệm Note 3. Tuy nhiên, đây là phiên bản nâng cấp đáng giá khi được trang bị viền nhôm rất sang trọng và lịch lãm. Sau Galaxy Alpha, chiếc Galaxy đầu tiên được Samsung viền khung kim loại, Note 4 là thế hệ tiếp theo được hãng này ưu ái bộ vỏ sang trọng, lịch lãm, đầy mới mẻ.

Hình ảnh Galaxy Note 5 mới bị rò rỉ cách đây không lâu

Qua những hình ảnh mới được tiết lộ Galaxy Note 5 vẫn giữ phong cách thiết kế của Galaxy Note 4 nhưng khung viền màn hình mỏng hơn, nút Home trông to hơn (có thể là để tích hợp cảm biến nhận diện vân tay kiểu mới).

Galaxy Note 3

Galaxy Note 4

Galaxy Note 5

Giá tham khảo

5.500.000 VNĐ

9.900.000 VNĐ

Hệ điều hành

Android (5.0, 4.4.4, 4.4, 4.3)

Android (5.1, 5.0, 4.4) TouchWiz UI

Android TouchWiz UI

Kích thước

5.95 x 3.12 x 0.33 inches (151.2 x 79.2 x 8.3 mm)

6.04 x 3.09 x 0.33 inches (153.5 x 78.6 x 8.5 mm)

6.04 x 3.00 x 0.31 inches (153.3 x 76.1 x 7.9 mm)

Trọng lượng

168 g

176 g

Materials

Main body: plastic

Màn hình

Kích thước

5.7 inches

5.7 inches

5.7 inches

Độ phân giải

1080 x 1920 pixels

1440 x 2560 pixels

1440 x 2560 pixels

Mật độ điểm ảnh

386 ppi

515 ppi

515 ppi

Công nghệ

Super AMOLED

Super AMOLED

Super AMOLED

Tỷ lệ màn hình so với máy

74.78 %

74.39 %

76.62 %

Số lượng màu

16 777 216

16 777 216

16 777 216

Cảm ứng

Multi-touch

Multi-touch

Multi-touch

Tính năng

Cảm biến ánh sáng, cảm ứng tiệm cận, kính bảo vệ Corning Gorilla Glass 3

Cảm biến ánh sáng, cảm ứng tiệm cận, kính bảo vệ Corning Gorilla Glass 4

Cảm biến ảnh sáng, cảm biến tiệm cận

Camera

Camera sau

13 megapixels

16 megapixels

16 megapixels

Flash

LED

LED

Yes

Khẩu độ

F2.2

F2.2

Tiêu cự

31 mm

31 mm

Kích thước cảm ứng camera

1/3.06″

1/2.6″

Kích thước Pixel

1.12 μm

1.12 μm

Quay video

3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps), 1280×720 (720p HD) (120 fps)

3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps)

Camera trước

2 megapixels

3.7 megapixels

5 megapixels

Phần cứng

Chip hệ thống

Qualcomm Snapdragon 800 MSM8974

Exynos Octa 7

Exynos 7422

Vi xử lý

Quad core, 2300 MHz, Krait 400

8-core, 1900 MHz, ARM Cortex-A57 and ARM Cortex-A53

8-core, 64-bit

Đồ họa

Adreno 330

ARM Mali-T760

Ram

3072 MB RAM

3072 MB RAM

4096 MB RAM

Bộ nhớ trong

64 GB

32 GB

32 GB

Bộ nhớ mở rộng

microSD, microSDHC up to 64 GB

microSD, microSDHC, microSDXC up to 128 GB

Pin

3200 mAh

3220 mAh

4100 mAh

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn