Tổng hợp 20 laptop cho sinh viên có giá dưới 10 triệu đồng (Phần 2)
Cùng điểm qua 20 laptop có mức giá dưới 10 triệu đồng dành cho sinh viên ở trên thị trường Việt Nam hiện nay được thực hiện dưới hai tiêu chí hiệu năng và giá thành.
-
Tổng hợp 20 laptop cho sinh viên có giá dưới 10 triệu đồng (Phần 1)
-
7 lựa chọn laptop dưới 10 triệu đồng cho sinh viên
-
4 smartphone dưới 2 triệu đồng cực chất dành cho sinh viên
-
Laptop cho sinh viên học tập và giải trí trong tầm giá 13 triệu đồng
Asus D550CA
Ưu điểm:
– Bàn phím full-sized
– Dễ dàng cầm bằng 1 tay
– Cấu hình tốt trong tầm giá
Nhược điểm:
– Gặp vấn đề trong việc update lên Window 8.1
CPU:Intel Core i3 3217U (Dual-core, 3MB cache, 1.8GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4000 |RAM: 6GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.3 kg |Kích thước: 381 x 256.5 x 30.5 mm | Pin: 2 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 8.490.000 vnđ
Acer Aspire E1-572
Ưu điểm:
– Cấu hình tốt trong tầm giá
– Bàn phím full-sized, chất lượng tốt
– Thời lượng pin lâu (6 giờ)
– Đa dạng cổng kết nối (có cả HDMI và VGA)
Nhược điểm:
– Màn hình tối
– Bố trí loa không hợp lý
CPU:IntelCore i5-4200U (Dual-core, 3MB cache, 1.6GHz with Turbo boost) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch WXGA LCD 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GBHDD|Kết nối: 802.11a/b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.35 kg |Kích thước: 381.5 x 256 x 25.4 mm | Pin: 4 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 8.790.000 vnđ
Asus X555LA
Ưu điểm:
– Bàn phím full-sized
Nhược điểm:
– Chỉ có 1 cổng USB 2.0
CPU:Intel Core i3 4030U (Dual-core, 3MB cache, 1.9GHz) |VGA: Intel HD Graphics |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.4 kg |Kích thước: 378 x 253 x 26.2 mm | Pin: 4 cell
Giá tham khảo; 8.990.000 vnđ
Dell Inspiron 11 3147
Ưu điểm:
– Thời lượng pin lâu (8 giờ)
– Nhỏ gọn, dễ cầm theo
– Thanh lịch
Nhược điểm:
– Chất lượng màn hình không cao
– Bàn phím tạo cảm giác rỗng, lõm xuống khi sử dụng
– Khó phân biệt cổng USB 3.0 và 2.0
CPU:Intel Celeron N2830 (Dual-core, 1MB cache, 2.16GHz) |VGA: Intel HD Graphics |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 11.6-inch IPS 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 1.41 kg |Kích thước: 300 x 201 x 19 mm | Pin: 3 cell
Giá tham khảo: 9.744.000 vnđ
Asus Transformer Book Flip TP550LA
Ưu điểm:
– Thiết kế kim loại lịch lãm
– Bàn phím và bàn di chuột chất lượng
– Loa to, rõ ràng
Nhược điểm:
– Thân máy to và dày
– Chất lượng màn hình không cao
– Thời lượng pin ở mức trung bình
CPU:Intel Core i3 4030U (Dual-core, 3MB cache, 1.9GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 15.6-inch 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.6 kg |Kích thước: 380 x 261 x 27.2 mm | Pin: 2 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 9.899.000 vnđ
HP Pavilion x360 11
Ưu điểm:
– Thiết kế độc đáo
– Bàn phím chất lượng
Nhược điểm:
– Thời lượng pin không cao so với các máy cùng loại (5 giờ)
– Màn hình chất lượng trung bình
– Không được nhỏ gọn
CPU:Intel Core Pentium 3530 (Quad-core, 2MB cache, 2.16GHz) |VGA: Intel HD Graphics |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 11.6-inch LED Baclight 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GBHDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 1.4 kg | Kích thước: 307.3 x 215.9 x 22.9 mm | Pin: 2 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 9.990.000 vnđ
Acer Aspire E5-471
Ưu điểm:
– Hiệu năng tốt so với mức giá
– Bàn phím chất lượng
– Thời lượng pin lâu (8 giờ)
Nhược điểm:
– Chất lượng màu của hình ảnh kém
– Không nâng cấp được Ram
CPU:IntelCore i5-4210U (Dual-core, 3MB cache, 1.7GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 14-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GBHDD|Kết nối: 802.11 b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.3 kg |Kích thước: 346 x 248 x 30.2 mm | Pin: 6 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 9.990.000 vnđ
HP Notebook 15-r209TU
Ưu điểm:
– Thiết kế đẹp
– Hiệu năng ổn trong tầm giá
– Bàn phím full-sized
Nhược điểm:
– Vỏ máy không chắc chắn, rỗng
– Màn hình chất lượng không cao
– Ổ đĩa chạy không êm
CPU:Intel Core i5 5200U (Dual-core, 3MB cache, 2.2GHz) |VGA: Intel HD Graphics 5500 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch WLED-backlit 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.23 kg |Kích thước: 378 x 259 x 25.3 mm | Pin: 4 cell Lithium ion
Giá tham khảo: 10.584.000 vnđ
Acer Aspire E5-571
Ưu điểm:
– Thời lượng pin lâu
– Hoạt động mát
– Bàn phím full-sized
– Cấu hình tốt trong tầm giá
Nhược điểm
– Chất lượng hình ảnh không cao
– Camera kém
– Vỏ máy dễ bắt vân tay
CPU:Intel Core i5 4210U (Dual-core, 3MB cache, 1.7GHz) |VGA: Intel HD Graphics 4400 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: cảm ứng 15.6-inch LED 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.5 kg |Kích thước: 381.5 x 256 x 31.5 mm | Pin: 4 cell
Giá tham khảo: 10.890.000 vnđ
Lenovo G50-80
Ưu điểm:
– Cấu hình tốt trong tầm giá
– Bàn phím full-sized
– Khả năng nâng cấp phần cứng
Nhược điểm:
– Thời lượng pin thấp
– Thiết kế trung bình
CPU:Intel Core i5 5200U (Dual-core, 3MB cache, 2.2GHz) |VGA: Intel HD Graphics 5200 |RAM: 4GB DDR3 |Màn hình: 15.6-inch 1,366 x 768 |Bộ nhớ: 500GB HDD|Kết nối: 802.11b/g/n Wi-Fi, Bluetooth 4.0 |Trọng lượng: 2.4 kg |Kích thước: 384 x 264.9 x 24.9 mm | Pin: 4 cell
Giá tham khảo: 11.290.000 vnđ
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam