Lựa chọn điện thoại Sony Xperia M4 Aqua hay HTC One Mini với nhu cầu cơ bản ?
Bộ đôi smartphone Xperia M4 Aqua và One Mini có khá nhiều sự khác biệt trong cấu hình máy chính vì vậy trải nghiệm người dùng trên hai smartphone là rất khác nhau. Cùng so sánh hai chiếc smartphone này để tìm ra sự lựa chọn thích hợp nhất.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua và Nubia Z9 Mini
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy S4 mini
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Aqua và Lumia 1320: Lựa chọn smartphone giá rẻ cấu hình tốt
-
Xperia M4 Aqua và Xperia C4 Dual: Nên chọn mua điện thoại nào?
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual | Điện thoại HTC One Mini | |
So sánh giá điện thoại | Xperia M4 Aqua |
HTC One Mini |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 132 x 63.2 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 135 | 122 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | Qualcomm Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Single-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.4 |
GPU | Adreno 405 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | POP3, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | – |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSDPA, 7.2 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | Micro USB |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 4 MP (2688 x 1520 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Tự động lấy nét, đèn flash |
Camera phụ | 5.0 MP | 1.6 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng | Mạng xã hội ảo, Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Micro chuyên dụng chống ồn, 25 GB lưu trữ Dropbox |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2400 | 1800 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 493 | 692 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 488 | 500 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | 488 | 500 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.6 | 20 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 13.3 | 13 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | 13.3 | 13 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 4.450.000 | 3.390.000 |
Nhận định | Xperia M4 Aqua với giá bán cao hơn đã cung cấp một cấu hình máy mạnh mẽ đủ để đem lại những trải nghiệm mượt mà cho người dùng trong quá trình sử dụng. Trong khi đó, HTC One Mini có giá rẻ chính vì vậy cấu hình máy khá kém khó làm hài lòng người dùng hiện nay. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều