So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy S4 mini

Bộ đôi smartphone Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy S4 mini nằm trong cùng tầm giá nhưng sự khác biệt về cấu hình của hai máy là khá lớn.

Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual Điện thoại Samsung Galaxy S4 mini i9190
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia M4 Aqua

Galaxy S4 Mini

Loại sim Nano Sim
Số lượng sim 2 sim 1 Sim
Hệ điều hành Android v5.0 Android OS, v4.2.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 SM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – I9190, I9195, I9197
Mạng 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) – I9195
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 145.5 x 72.6 x 7.3 124.6 x 61.3 x 8.9
Trọng lượng (g) 135 107
SO SÁNH MÀN HÌNH
Kiểu màn hình IPS LCD 16M màu Super AMOLED, 16M màu
Kích thước màn hình (inch) Xperia 5.0

4.3

Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 Qualcomm MSM8930AB Snapdragon 400
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.7
GPU Adreno 405 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 8 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 64 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Mạng GPRS Có, Up to 107 kbps
Mạng EDGE Có, Up to 296 kbps
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2(LTE)/21.1(3G)/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.1, A2DP v4.0, A2DP, EDR, LE
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ
Camera chính 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) 8 MP, 3264 x 2448
Tính năng camera Xperia

Lấy nét tự động, đèn flash LED

Galaxy S4Full, touch focus
Camera phụ 5.0 MP 1.9 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WAV MP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạng MP4, H.264 MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Xem tivi
Kết nối tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Ghi âm cuộc gọi
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) 2400 1900
Thời gian chờ 2G (Giờ) 493
Thời gian chờ 3G (Giờ) 488 300
Giá tham khảo (VNĐ) 4.000.000 4.650.000
Nhận định Xperia M4 Aqua là chiếc smartphone mạnh mẽ hơn trong cuộc đối đầu này nhờ cấu hình máy mạnh mẽ với màn hình hiển thị HD, chip xử lý lõi tứ, camera độ phân giải cao. Trong khi đó smartphone Galaxy S4 Mini có giá bán cao hơn nhưng cấu hình khó có thể làm hài lòng người dùng.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn