So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy S2 i9100
Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy S2 i9100 được nhắm đến những phân khúc thị trường khác nhau chính vì vậy cấu hình hai máy có nhiều sự khác biệt.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy Grand 2
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy S4 mini
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M4 Aqua Dual và Samsung Galaxy Note 3
-
So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S2 i9100 và Sony Xperia M2
Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual | Điện thoại Samsung Galaxy S2 i9100 – 16GB | |
So sánh giá điện thoại | Xperia M4 Aqua | Galaxy S2 i9100 |
Loại sim | Nano Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android 2.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh thẳng, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 125.3 x 66.1 x 8.5 |
Trọng lượng (g) | 135 | 116 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Giao diện người dùng TouchWiz UI v4.0 Kính cường lực |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | ARM Cortex A9 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.6 |
GPU | Adreno 405 | Mali-400 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | 2000 |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS, Email, Push Mail, IM, RSS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | – |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Class 12 (4+1/3+2/2+3/1+4 slots), 32 – 48 kbps |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | 01/02/2016 |
NFC | Có | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v3.0 |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 8.0 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Đèn Led flash Tự động lấy nét, chạm lấy nét Nhận diện khuôn mặt và nụ cười Chống rung |
Camera phụ | 5.0 MP | 2.0 MP |
Quay phim | Full HD | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | WAV, MP3, FLAC, AC3, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, DivX, H.263, WMV, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | – | Có |
Kết nối tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng | Adobe Flash 10.1 Chỉnh sửa hình ảnh và video Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration Công nghệ thanh toán NFC |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có |
Hỗ trợ java | – | Có, MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2400 | 1650 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 493 | 710 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 488 | 610 |
Thời gian chờ 4G (Giờ) | 488 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 12.6 | 18.3 |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 13.3 | 8.6 |
Thời gian đàm thoại 4G (Giờ) | 13.3 | – |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.990.0000 | 2.100.000 |
Nhận định | Trong tầm giá bán cao hơn, chiếc Xperia M4 Aqua cung cấp một cấu hình vượt trội hơn hẳn so với smartphone Galaxy S2 i9100. Màn hình Xperia M4 Aqua hiển thị độ phân giải HD, chip xử lý lõi tứ cung cấp trải nghiệm người dùng được mượt mà với những ứng dụng cơ bản. Nhưng nếu nhu cầu sử dụng của bạn không cao và bạn cũng không có quá nhiều tiền thì Galaxy S2 là đủ. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều