Nên mua điện thoại Sony Xperia Z3 hay LG Optimus 4x trong cùng tầm giá 8 triệu?
Sony Xperia Z3 và LG Optimus 4x là hai chiếc smartphone có cùng tầm giá bán ra nhưng xét về cấu hình máy thì lại khác biệt khá nhiều.
-
So sánh điện thoại LG Optimus GK F220 và Sony Xperia E4 trong tầm giá dưới 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và LG Optimus G E973 trong tầm giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG Optimus G Pro E985 trong tầm giá 4 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và LG Optimus Sol E730 trong tầm giá rẻ
Điện thoại Sony Xperia Z3 Compact – 16GB | Điện thoại LG Optimus 4x HD P880 | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z3 Compact | LG Optimus 4x |
Loại sim | Nano Sim | Mini sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.4 | Android 4.0.3 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850/900/1900/2100 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Vinaphone,Mobifone |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Việt,Tiếng Anh |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 127.3 x 64.9 x 8.6 | 132.4 x 68.1 x 8.9 |
Trọng lượng (g) | 129 | 133 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | HD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.6 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, con quay hồi chuyển, la bàn | – |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8974AC Snapdragon 801 | Nvidia Tegra 3 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 330 | ULP GeForce |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | – |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | – |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, EDR, LE |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | USB 2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP (5248 х 3936 pixels) | 8.0 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười, chống rung | Tự động lấy nét, đèn LED Flash, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nhận diện nụ cười, chống rung |
Camera phụ | 2.2 MP | 1.3 MP |
Quay phim | 2160p | FullHD 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | WMA, MP3, eAAC+, WAV |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) | H.264(MPEG4-AVC), H.263, Xvid, WMV, DivX, MP4 |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2600 | 2150 |
Nhận định | Trong khoảng giá từ 7 đến 8 triệu đồng thì chiếc Sony Xperia Z3 Compact chiếm được nhiều ưu điểm hơn so với đối thủ LG Optimus 4x. Ngoài màn hình hiển thị độ phân giải ngang nhau thì các thông số kỹ thuật khác của chiếc smartphone đến từ Sony đều mạnh mẽ hơn như màn hình chip xử lý độ phân giải cao, camera chụp hình sắc nét… tất cả đều mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều