So sánh bộ đôi samrtphone cao cấp của năm OPPO R7 và LG G4
Liệu rằng OPPO R7 có đủ sức hấp dẫn người dùng khi được so sánh cùng flapship LG G4 với nhiều điểm nổi bật.
-
So sánh sự khác biệt giữa điện thoại Oppo F7 và Oppo F5
-
So sánh smartphone Oppo R7 và Oppo R5 – cải thiện những thiếu sót từ người tiền nhiệm
-
So sánh sự khác nhau giữa Oppo F9 và Oppo F7: nên mua smartphone nào tốt hơn?
-
So sánh bộ đôi smartphone OPPO R7 và OPPO R5
So sánh | LG G4 | |
|
| |
Giá | 9.999.000 VNĐ | 10.099.000 VNĐ |
Hệ điều hành | Android (4.4) ColorOS 2.1 UI | Android (5.1) LG Ũ 4.0 UI |
Thiết kế |
|
|
Kích thước | 143 x 71 x 6.3 mm | 148 x 76.1 x 9.8 mm |
Trọng lượng | 147 g | 155 g |
Màn hình |
|
|
Kích thước | 5.0 inch | 5.5 inch |
Độ phân giải | 1080 x 1920 pixel | 1440 x 2560 pixel |
Mật độ điểm ảnh | 441 ppi | 538 ppi |
Công nghệ | AMOLED | IPS LCD |
Màu sắc | 16 777 216 | |
Cảm ứng | Multi-touch | Multi- touch |
Tính năng | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước (Gorilla Glass 3) | Cảm biến ánh sáng, cảm biến tiệm cận, kính chống xước (Gorilla Glass 3) |
|
| |
Camera | 13 megapixel | 16 megapixels |
Flash | LED | LED |
Kích cỡ ống kính | F 2.2 | F 1.8 |
Tính năng | Tự động lấy nét, nhận diện khuôn mặt và nụ cười, gắn thẻ vị trí ảnh | Cảm biến ánh sánh, lấy nét tự động, nhận diện khuôn mặt, tự động gắn thẻ vị trí ảnh, Zoom kỹ thuật số, cài đặt chụp tự động |
3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (30 fps), 1280×720 (720p HD) (120 fps) | 3840×2160 (4K) (30 fps), 1920×1080 (1080p HD) (60 fps), 1280×720 (720p HD) (120 fps) | |
Tính năng | HDR, gọi và chia sẻ video | Ổn định hình ảnh quang học, tự động lấy nét, gọi video |
Camera trước | 8 megapixels | 8 megapixel |
Cấu hình |
|
|
Chip | Qualcomm Snapdragon 615 8939 | Qualcoom Snapdragon 808 |
Bộ xử lý | 8 nhân, 1500 MHz, ARM Cortex- A53, 64 bit | 6 nhân 1800 MHz, ARM Cortex-A53 và ARM Cortex-A57 , 64-bit |
Xử lý đồ họa | Adreno 405 | Andreno 418 |
3072 MB | 3072 MB | |
Dung lượng bộ nhớ | 16 GB | 32 GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ mở rộng | microSD, microSDHC | microSD, microSDHC, microSDXC |
Dung lượng Pin | 2320 mAh | 3000 mAh |
Sim | Micro Sim (hỗ trợ 2 sim) | Micro Sim |
microSim | Có | Có |
nanosim | Có | – |
Kết nối |
|
|
Bluetooth | 4.0 | 4.1 |
Wi-Fi | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac | 802.11 a, b, g, n, n 5GHz, ac |
USB | USB 2.0 | USB 2.0 |
Mở rộng | microUSB | microUSB |
Ngày ra mắt | 05/05/2015 | 28/04/2015 |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam