So sánh đện thoại Sony Xperia Z2 và HTC Desire 820
Sony Xperia Z2 và HTC Desire 820 có khá nhiều sự khác biệt trong cấu hình máy chính vì vậy tùy vào nhu cầu sử dụng bạn có thể dễ dàng cân nhắc lựa chọn một trong hai chiếc smartphone này.
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 và HTC Desire Eye
-
So sánh điện thoại giá rẻ Sony Xperia E3 và HTC Desire 501
-
So sánh điện thoại giá rẻ HTC Desire V và Sony Xperia E4
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và điện thoại HTC Desire 610: lợi thế thuộc về Xperia
Điện thoại Sony Xperia Z2 (D6502) – 16GB | Điện thoại HTC Desire 820 – 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia Z2 | HTC Desire 820 |
Loại sim | Micro Sim | Micro SIM |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4 | Android 4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – D6502, D6503, D6543 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 – D6502, D6503 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100 TD-SCDMA 1900 / 200 |
Mạng 4G | LTE 700/800/850/900/1700/1800/1900/2100/2600 | LTE 900 / 1800 / 2100 / 2600 TD-LTE 1900 / 2300 / 2500 / 2600 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 146.8 x 73.3 x 8.2 | 157.7 x 78.7 x 7.7 |
Trọng lượng (g) | 163 | 155 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.2 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung đa điểm |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass, barometer | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon 801 MSM8974AB | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 2.3 | 1.5 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 420 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 3 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 128 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat4, 50 Mbps UL, 150 Mbps DL | HSPA 42.2/5.76 Mbps LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | Không | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 20.7 MP | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, chạm lấy nét. Nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 2.2 MP | 8 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, Flac | MP3,eAAC+,WMA,WAV |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.263, H.264 | MP4,H.264,WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Kết nối tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi, quay số bằng giọng nói | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | Có | Java MIDP |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 690 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 740 | 424 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 15 | – |
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 19 | 22 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 7.500.000 | 5.100.000 |
Nhận định | Sony Xperia Z2 sở hữu cấu hình vượt trội hơn hẳn khi được so sánh cùng đối thủ của mình là chiếc HTC Desire 820. Smartphone của Sony sở hữu màn hình hiển thị tốt, chip xử lý mạnh mẽ, camera chụp hình sắc nét cùng thời lượng pin lâu dài, tất cả sẽ đảm bảo cho người dùng có những trải nghiệm mượt mà với các ứng dụng dành cho giải trí lẫn công việc. Trong khi đó Desire 820 lại tỏ ra thua kém khi chỉ được trang bị màn hình HD cùng chip lõi đôi khó có thể chạy mượt khi mở nhiều ứng dụng cùng lúc. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều