So sánh điện thoại 2 sim giá rẻ Samsung Galaxy Y Duos và LG L90 Dual
Samsung Galaxy Y Duos có mức giá tương đương với LG L90 Dual nhưng lại sở hữu một cấu hình máy thấp hơn nhiều. Màn hình nhỏ, độ phân giải thấp, dung lượng Ram nhỏ, chip xử lý kém là những gì mà Galaxy Y Duos thua kém khi so sánh cùng L90
-
So sánh điện thoại Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy S Duos S7562
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia M2 Dual và Samsung Galaxy Y Duos
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual D2502 và Samsung Galaxy S Duos
-
So sánh điện thoại giá rẻ Samsung Galaxy S Duos và HTC Desire SV
So sánh điện thoại Galaxy Y Duos và LG L90 Dual | ||
Sản phẩm | Galaxy Y Duos | LG L90 Dual |
Giá | 2.390.000 VNĐ | 2.450.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Hệ điều hành | Android v2.3 | – |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | – |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 109.8 x 60 x 12 | 131.6 x 66 x 9.7 |
Trọng lượng (g) | 109 | 126 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình | TFT 256K màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.14 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 240 x 320 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, la bàn, khoảng cách |
So sánh chip | ||
Tên CPU | – | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | – | Quad-core |
Tốc độ CPU | 832 | 01/02/2015 |
GPU | – | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 9 | – |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 9 | – |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 360 | – |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 360 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 1300 | 2540 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | 1000 số | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 160 MB | 8 GB |
Ram | 290 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 7.2 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v3.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot | 802.11 b/g/n |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
| ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Stereo FM radio with RDS | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.264 player | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ player | MP3, WMA, AAC, WAV |
Quay phim | 320p | Full HD |
Tính năng camera | – | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | – | 1.3 MP |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều