So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và HTC Butterfly X920
Sony Xperia C C2305 có giá bán cao hơn chiếc HTC Butterfly X920 nhưng cấu hình máy lại không thực sự mạnh mẽ so với đối thủ của mình.
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại HTC Butterfly X920 và Sony Xperia E4
So sánh | Điện thoại Sony Xperia C C2305 – 4GB, 2 sim | Điện thoại HTC Butterfly X920 (HTC Deluxe) |
So sánh giá điện thoại | Xperia C C2305 | HTC Butterfly |
Loại sim | Micro Sim | Micro sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android OS v4.1 |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Mobi,Vina |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 41.5 x 74.2 x 8.9 | 143 x 70.5 x 9.1 |
Trọng lượng (g) | 153 | 140 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super LCD3, 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | gia tốc,ánh sáng,la bàn số,con quay hồi chuyển |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | MTK 6589 | – |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.5 |
GPU | PowerVR SGX544 | Adreno 320 |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS, Instant Messaging | SMS/MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail | Email/Push Email |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | MocroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 85.6 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | Có |
Tốc độ | HSDPA, 42.2 Mbps, HSUPA, 11.5 Mbps | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | 802.11 a/b/g/n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | USB 2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 8.0 MP | 8 MP |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, nụ cười | Lấy nét tự động,nhận diện khuôn mặt nụ cười |
Camera phụ | 0.3 MP | 2.1 MP |
Quay phim | 1080p | Có, 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+ | MP3/eAAC+/WMA/WAV |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264 | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe | Xem,chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có,có thể tải thêm |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2390 | 2020 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.990.000 | 3.350.000 |
Nhận định | HTC Butterfly với cấu hình tốt cùng mức giá hợp lý hứa hẹn sẽ đem lại cho người dùng trải nghiệm mượt mà hơn so với Xperia C C2305. Smartphone của HTC có một màn hình hiển thị độ phân giải full HD cung cấp hình ảnh chất lượng, chip xử lý lõi tứ đem đến những hoạt động mượt mà trong suốt quá trình sử dụng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều