So sánh điện thoại HTC Butterfly X920 và Sony Xperia E4
Bộ đôi smartphone HTC Butterfly X920 và Sony Xperia E4 là hai chiếc smartphone mạnh mẽ trong khi mức giá bán hiện khá rẻ so với nhiều smartphone tương đương về cấu hình
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C C2305 và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và điện thoại HTC Butterfly X920
Điện thoại HTC Butterfly X920 (HTC Deluxe) | Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 – 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | HTC Butterfly | Sony Xperia E4 |
Loại sim | Micro sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 | Android OS, v4.4.4 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Viettel,Mobi,Vina | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh,Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có,phím ảo | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 143 x 70.5 x 9.1 | 137 x 74.6 x 10.5 |
Trọng lượng | 140 | 144 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | Super LCD3, 16M màu | IPS 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | gia tốc,ánh sáng,la bàn số,con quay hồi chuyển | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | – | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | – | Mediatek MT6582 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 | 1.3 |
GPU | Adreno 320 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS | |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS/MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email/Push Email | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MocroSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Có | Up to 296 kbps |
Tốc độ | – | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.1, A2DP |
Wifi | 802.11 a/b/g/n | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Kết nối USB | USB 2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP | 5 MP (2560 х 1920) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động,nhận diện khuôn mặt nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP | 2 MP |
Quay phim | Có, 1080p@30fps | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3/eAAC+/WMA/WAV | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac |
Xem phim định dạng | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV | Xvid, MP4, H.265 |
Định dạng nhạc chuông | MP3 | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | – | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Xem,chỉnh sửa văn bản | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Có,có thể tải thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 2020 | 2300 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.350.000 | 2.750.000 |
Nhận định | Màn hình hiển thị, chip xử lý và camera là những ưu điểm mà chiếc HTC Butterfly có được khi đặt cạnh so sánh cùng Sony Xperia E4. Tuy nhiên, với người dùng không muốn bỏ ra nhiều tiền thì chiếc smartphone của Sony là đủ với các ứng dụng cơ bản trong qua trình sử dụng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều