So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Butterfly S
Sony Xperia C3 Dual có giá bán rẻ hơn chính vì vậy cấu hình của máy có nhiều phần thua kém khi được so sánh cùng Butterfly S của HTC
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và HTC Butterfly S
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và HTC Butterfly
So sánh | Điện thoại Sony Xperia C3 Dual D2502 – 8GB, 2 sim | Điện thoại HTC Butterfly S – 16GB |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia C3 Dual | HTC Butterfly |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Android OS, v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 156.2 x 78.7 x 7.6 | 144.5 x 70.5 x 10.6 |
Trọng lượng (g) | 149 | 150 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | Super LCD3 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc,đa điểm,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 | Qualcomm APQ8064T |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.2 | 1.9 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps | – |
NFC | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | USB 2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 8 MP (3264 x 2448 pixels) | 4 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, Geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama | Chống rung quang học,nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ |
5.0 MP | 2.1 MP |
Quay phim | Full HD | Có, 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.264 | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
Nghe FM | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3,WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office | Xem,chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Mạng xã hội ảo, Google Play, Google Search, Google Now, Maps, Gmail, YouTube, Lịch | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Có thể cài đặt thêm | Có |
Hỗ trợ java | Java MIDP emulator | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2500 | 3200 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 3.650.000 | 4.410.000 |
Nhận định | Ưu điểm của Sony Xperia C3 Dual là màn hình kích thước lớn, camera có độ phân giải cao hơn cùng mức giá cạnh tranh. Trong khi đó chiếc HTC Butterfly được trang bị màn hình có độ phân giải cao hơn, chip xử lý mạnh mẽ đi cùng thời lượng pin lâu dài. Với người dùng ưu thích xem phim hay sử dụng nhiều ứng dụng và chơi game thì chiếc smartphone của HTC là sự lựa chọn thích hợp. Về phần Xperia C3 Dual sẽ thích hợp với người dùng thích chụp hình cũng như không muốn bỏ nhiều tiền cho một chiếc smartphone. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều