So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và HTC Butterfly S
Sony Xperia U và HTC Butterfly S có giá bán ngang nhau nhưng cấu hình bên trong có nhiều sự khác biệt qua đó bạn cần xem xét kỹ lưỡng trước khi mua sắm
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Butterfly S
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia E3 và HTC Butterfly X920
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U ST25i và HTC Butterfly
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia C3 Dual và HTC Butterfly X920
Điện thoại Sony Xperia U ST25i | Điện thoại HTC Butterfly S | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia U | HTC Butterfly |
Loại sim | Mini-SIM | – |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 | Android OS, v4.2.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 – ST25i | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Viettel,Mobi,Vina |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh,Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có,phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 112 x 54 x 12 | 144.5 x 70.5 x 10.6 |
Trọng lượng (g) | 110 | 150 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super LCD3 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 3.5 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 854 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Gia tốc,đa điểm,ánh sáng,con quay hồi chuyển,la bàn số |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | NovaThor U8500 | Qualcomm APQ8064T |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.0 | 1.9 |
GPU | Mali-400 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | Có |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 512 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Bluetooth | v2.1, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot, DLNA | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Kết nối USB | microUSB v2.0, USB Host | USB 2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 5 MP (2592 x 1944 pixels) | 4 MP |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Chống rung quang học,nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 0.3 MP | 2 MP |
Quay phim | HD | Có, 1080p@30fps |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC |
Xem phim định dạng | MP4 | DivX/XviD/MP4/H.263/H.264/WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | MP3,WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | – |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | – |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Xem,chỉnh sửa văn bản |
Phần mềm ứng dụng khác | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi | Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Có |
Hỗ trợ java | Có | – |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 1320 | 3200 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 5.000.000 | 5.100.000 |
Nhận định | Sony Xperia U có giá bán cao nhưng cấu hình của máy không thực sự nổi bật so với đối thủ của mình là chiếc HTC Butterfly. Smartphone của Sony chỉ sở hữu chip xử lý lõi đôi, camera độ phân giải thấp và dung lượng pin yếu kém. Trong khi đó, smartphone của HTC có màn hình full HD, chip xử lý lõi tứ và dung lượng pin lâu dài phục vụ tốt nhu cầu người dùng hằng ngày. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều