So sánh điện thoại di động Sony Xperia TX LT29i và Lumia 720 trong tầm giá 3 triệu đồng
Sony Xperia TX LT29i nổi trội hơn đối thủ Lumia 720 khi sở hữu cấu hình tốt kèm theo một mức giá hấp dẫn
-
So sánh điện thoại di động HTC One S và Sony Xperia TX LT29i trong tầm giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và Lumia 620 trong tầm giá 3 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia U và Lumia 925 trong tầm giá 5 triệu đồng
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z2 và Lumia 1020 trong tầm giá trên 7 triệu đồng
So sánh điện thoại đi động Sony Xperia TX LT29i và Lumia 720 | ||
Sản phẩm | Xperia TX LT29i | Lumia 720 |
So sánh giá điện thoại | 2.800.000 VNĐ | 3.099.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.0.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh thẳng, cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | – | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 131 x 68.6 x 8.6 | 127.9 x 67.5 x 9 |
Trọng lượng (g) | 127 | 128 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.5 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1080 | 800 x 480 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Giao diện người dùng Timescape | Kính cường lực gorilla glass 2 |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity, compass |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260A Snapdragon | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1 |
GPU | Adreno 225 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 6.5 | 13.4 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 7 | 23 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 300 | 520 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 400 | 520 |
Dung lượng pin (mAh) | 1750 | 2000 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 86 kbps | Class B |
Mạng EDGE | Up to 237 kbps | 236.8 kbps |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v3.1, A2DP | v4.0, A2DP, LE/ apt-X after WP8 Denim update |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV | 3GP, WMV, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | HD |
Tính năng camera | Geo-tagging,nhận diện khuôn mặt, quét toàn cảnh | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
Camera phụ | 1.3 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096 pixels) | 6.1 MP (2848 x 2144 pixels) |
Nhận định | ||
Chiếc smartphone Xperia TX LT29i là sự lựa chọn tốt hơn khi được so sánh cùng Lumia 720. Chiếc smartphone của Sony có một mức giá rẻ cùng với cấu hình tốt hơn đối thủ của mình. Cụ thể Xperia TX LT29i được trang bị màn hình hiển thị tốt, chip xử lý tốc độ, camera độ phân giải cao cùng với một thời lượng pin lâu dài. Lumia 720 hiện có giá bán cao hơn sẽ rất khó có thể cạnh tranh với Xperia TX LT29i và những smartphone Andoird khác. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều