So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Desire 816

Sony Xperia Z C6603 và HTC Desire 816 là bộ đôi smartphone sở hữu cấu hình mạnh mẽ trong tầm giá 3 triệu đồng được so sánh để tìm ra ưu điểm của riêng mình.

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại HTC Desire 816 – 8GB
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

HTC Desire 816
Loại sim Micro Sim Nano Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v4.4.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 2100
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 800 / 900 / 1800 / 2600 –
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 156.6 x 78.7 x 7.9
Trọng lượng (g) 146 165
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu LCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.5
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, khoảng cách, la bàn
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.6
GPU Adreno 320 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1.5 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD MicroSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSDPA, 42 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps; LTE
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 13 MP
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ Xperia2.2 MP

Xperia

5 MP

Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, eAAC+, WMA, WAV
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Hỗ trợ java
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh) Pin 2330 pin2600
Thời gian chờ 2G (giờ) 550 737
Thời gian chờ 3G (giờ) 530 737
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11 21
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14 21
Giá tham khảo (VNĐ) 2.700.000 3.400.000
Nhận định Hai chiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 và Desire 816 có cấu hình khá tốt với những ưu điểm của riêng mình. Sony Xperia Z C6603 có ưu điểm là màn hình độ phân giải cao, dung lượng Ram tốt được so sánh cùng chiếc smartphone HTC Desire 816 sở hữu màn hình kích thước lớn, dung lượng pin cao.

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn