So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG L90 Dual D410

Chiếc smartphone Sony Xperia Z C6603 có cấu hình tốt hơn khi so sánh cùng LG L90 Dual khi sở hữu màn hình hiển thị full HD, chip xử lý lõi tứ

So sánh Điện thoại Sony Xperia Z C6603 – 16 GB, LTE Điện thoại LG L90 Dual D410 – 8GB, 2 sim
So sánh giá điện thoại

Xperia

Xperia Z C6603

LG L90
Loại sim Micro Sim Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Hệ điều hành Android v4.1.2
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 – GSM 850/900/1800/1900
Kiểu dáng Thanh + Cảm ứng Thanh, cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước (mm) 139 x 71 x 7.9 131.6 x 66 x 9.7
Trọng lượng (g) 146 126
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ
Kiểu màn hình XperiaTFT 16M màu TFT 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.7
Độ phân giải màn hình (px) 1080 x 1920 540 x 960
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, la bàn, khoảng cách
Các tính năng khác Cảm ứng đa điểm
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ
Tên CPU Qualcomm MDM9215M Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.5 1.2
GPU Adreno 320 Adreno 305
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, IM, Push Email Email, Push Mail
Bộ nhớ trong 16 GB 8 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD microSD
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI
Mạng GPRS Up to 107 kbps
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Tốc độ HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.8 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Trình duyệt web HTML5 HTML
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot 802.11 b/g/n
Hồng ngoại
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN
Camera chính 13.1 MP 8 MP (3264 x 2448 pixels)
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ Xperia2.2 MP 1.3 MP
Quay phim Full HD Full HD
Nghe nhạc định dạng MP3, eAAC+, WMA, WAV, Flac MP3, WMA, AAC, WAV
Xem phim định dạng MP4, H.263, H.264, WMV MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX
Nghe FM Radio
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3 Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI
Lưu trữ cuộc gọi
Phần mềm ứng dụng văn phòng Office, Adobe Reader Office, Adobe Reader
Phần mềm ứng dụng khác Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi
Trò chơi Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm
Hỗ trợ java Có, MIDP 2.1
SO SÁNH PIN
Dung lượng pin (mAh)

Pin

2330

2540
Thời gian chờ 2G (giờ) 550
Thời gian chờ 3G (giờ) 530
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 11
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 14
Giá tham khảo (VNĐ) 3.200.000 2.988.000
Nhận định Sony Xperia C6603 là chiếc smartphone sở hữu cấu hình tốt hơn khi so sánh cùng LG L90 Dual. Màn hình hiển thị full HD cùng chip và Ram tốt giúp Xperia C6603 đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Trong khi, LG L90 là chiếc smartphone có cấu hình cũng ổn với với mức chi phí thấp hơn. Với những gì mà chiếc Xperia C6603 đem lại thì một mức giá cao

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn