So sánh điện thoại Sony Xperia E4 và điện thoại LG L90 Dual D410
Bộ đôi smartphone Sony Xperia E4 và LG L90 Dual có khá nhiều điểm chung cả về cấu hình và tầm giá bán. Tùy theo nhu cầu sử dụng của mỗi người mà bạn có thể lựa chọn cho mình chiếc smartphone ưng ý nhất.
-
So sánh điện thoại 2 sim LG L90 Dual D410 và Sony Xperia E dual C1605
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 Dual và điện thoại LG L90 Dual D410
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia TX LT29i và LG L90 Dual D410
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và LG L90 Dual D410
Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 – 2 sim | Điện thoại LG L90 Dual D410 – 8GB, 2 sim | |
So sánh giá điện thoại | Sony Xperia E4 | LG L90 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | – |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850/900/1800/1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | – |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 137 x 74.6 x 10.5 | 131.6 x 66 x 9.7 |
Trọng lượng | 144 | 126 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, la bàn, khoảng cách |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm MSM8226 Snapdragon 400 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.3 | 1.2 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | 802.11 b/g/n |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 5 MP (2560 х 1920) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP | 1.3 MP |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, WMA, AAC, WAV |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | – | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | Có, MIDP 2.1 |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 2300 | 2540 |
Giá tham khảo (VNĐ) | 2.750.000 | 2.988.000 |
Nhận định | Trong cùng tầm giá bán, chiếc smartphone LG L90 và Sony Xperia E4 có khá nhiều điểm tương đồng về cấu hình như màn hình hiển thị, chip xử lý và dung lượng pin. Trong khi đó camera của chiếc LG L90 Dual có phần nhỉnh hơn đối thủ của mình chính vì vậy đây sẽ là sự lựa chọn cho người ưa thích chụp hình hằng ngày. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều