So sánh điện thoại giá rẻ HTC Sensation XE và Sony Xperia C3
Chiến thắng áp đảo dành cho chiếc Sony Xperia C3 khi so sánh cùng HTC Sensation XE. Xperia C3 có một thiết kế chắc chắn và tinh tế bên cạnh đó là cấu hình cũng khá ổn trong phân khúc thị trường giá rẻ
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia T3 và HTC Sensation XE
-
So sánh điện thoại di động Sony Xperia Z C6603 và HTC Sensation
-
So sánh điện thoại Sony Xperia T2 Ultra Dual và HTC Sensation
-
So sánh điện thoại HTC Sensation XL và Sony Xperia E4 trong tầm giá 3 triệu động
So sánh điện thoại HTCSensation XE và Sony Xperia C3 | ||
Sản phẩm | HTC Sensation XE | Sony Xperia C3 |
Giá | 1.900.000 VNĐ | 1.790.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v2.3.4 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 1700 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 126.1 x 65.4 x 11.3 | 156.2 x 78.7 x 7.6 |
Trọng lượng (g) | 151 | 149.7 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.3 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Accelerometer, proximity, compass |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8260 Snapdragon | Qualcomm MSM8926 Snapdragon 400 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.5 | 1.2 |
GPU | Adreno 220 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS | A-GPS, GLONASS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 7.3 | 25 |
Thời gian đàm thoại 2G | 9.2 | 11 |
Thời gian chờ 3G | 540 | 1000 |
Thời gian chờ 2G | 310 | 1040 |
Dung lượng pin (mAh) | 1730 | 2500 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Có |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 8 GB |
Ram | 768 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 14.4 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Up to 80 kbps | Up to 107 kbps |
Mạng EDGE | Up to 236.8 kbps | Up to 296 kbps |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi |
| |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | XviD, MP4, H.263, H.264, WMV | MP4, H.263, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, AAC+, WAV, WMA | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt, panorama |
Camera phụ | VGA | 5.0 MP |
Camera chính | 8 MP | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều