So sánh điện thoại giá rẻ Nokia XL và LG Optimus LTE2
Smartphone giá rẻ LG Optimus LTE2 có giá khá hấp dẫn nhưng những gì mà máy đem lại là tốt hơn so với đối thủ Nokia XL
-
So sánh điện thoại giá rẻ Lumia 630 và LG Optimus LTE2
-
So sánh điện thoại Sony Xperia C3 và LG Optimus LTE2
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy S4 Zoom và LG Optimus LTE2
-
So sánh điện thoại LG Optimus LTE2 và Samsung Galaxy Note N7000
So sánh điện thoại Nokia XL và LG Optimus LTE 2 | ||
Sản phẩm |
Nokia XL | LG Optimus LTE |
Giá | 2.400.000 VNĐ | 2.150.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.1.2 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA |
Mạng 4G | – | LTE |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 141.4 x 77.7 x 10.9 | 134.7 x 69.5 x 8.9 |
Trọng lượng | 190 | 145 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm Snapdragon S4 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1 | 1.5 |
GPU | Adreno 203 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 13 | 10 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 16 | 10 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 720 | 250 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 720 | 250 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2150 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email, IM | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 16 GB |
Ram | 768 MB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | – |
Mạng EDGE | Có | – |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4,H.264 | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3,WAV,eAAC+,Flac | MP3, WA, /WMA, eAAC+ |
Quay phim | 480p | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều