So sánh điện thoại giá rẻ Nokia XL và LG Optimus LTE2

Smartphone giá rẻ LG Optimus LTE2 có giá khá hấp dẫn nhưng những gì mà máy đem lại là tốt hơn so với đối thủ Nokia XL

So sánh điện thoại Nokia XL và LG Optimus LTE 2
Sản phẩm

Nokia XL

12

LG Optimus LTE

Giá 2.400.000 VNĐ 2.150.000 VNĐ
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 CDMA 800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.1.2 Android v4.0
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 900 / 2100 HSDPA
Mạng 4G LTE
Kích thước và trọng lượng
Kích thước 141.4 x 77.7 x 10.9 134.7 x 69.5 x 8.9
Trọng lượng 190 145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

LCD 16M màu

1

LCD 16M màu

Kích thước màn hình (inch) 5.0 4.7
Độ phân giải màn hình (px) 480 x 800 720 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm ứng đa điểm
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm Snapdragon S4 Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Dual-core Dual-core
Tốc độ CPU 1 1.5
GPU Adreno 203 Adreno 225
GPS A-GPS A-GPS
Pin
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) 13 10
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) 16 10
Thời gian chờ 3G (giờ) 720 250
Thời gian chờ 2G (giờ) 720 250
Dung lượng pin (mAh)

2000

pin LG

2150

Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM Email, Push Mail, IM
Bộ nhớ trong 4 GB 16 GB
Ram 768 MB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 32 GB 32 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 microUSB v2.0
Mạng GPRS
Mạng EDGE
Trình duyệt web HTML HTML
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v3.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện

LG

Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4,H.264 MP4, WMV, H.264, H.263
Nghe nhạc định dạng MP3,WAV,eAAC+,Flac MP3, WA, /WMA, eAAC+
Quay phim 480p Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười
Camera phụ 2 MP 1.3 MP
Camera chính 5 MP (2592 х 1944 pixels) 8 MP
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn