So sánh điện thoại giá rẻ Oppo Joy Plus R1011 và Lenovo S560
Chip sử lý và Ram là những ưu điểm của Oppo Joy Plus R1011 trong khi đó Lenovo S560 có dung lượng pin cùng camera chất lượng hơn so với đối thủ.
-
So sánh điện thoại 2 sim giá rẻ Oppo Joy Plus R1011 và Lenovo A850
-
So sánh điện thoại giá rẻ HTC Desire SV và Oppo Joy Plus R1011
-
So sánh điện thoại Oppo Neo 7 và Lenovo a7000
-
So sánh điện thoại Lenovo Vibe P1 và Oppo R7s
So sánh điện thoại Oppo Joy Plus và Lenovo S560 | ||
Sản phẩm | Oppo Joy Plus | Lenovo S560 |
Giá | 2.190.000 VNĐ | 2.400.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 | 2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android, v4.4 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 2100 |
So sánh kích thước | ||
Kích thước (mm) | 124 x 63 x 9.9 | 125 x 63 x 12.3 |
Trọng lượng (g) | 125 | 125 |
So sánh màn hình | ||
Kiểu màn hình |
IPS LCD | IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.0 | 4.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 480 x 800 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip | ||
Tên CPU | Mediatek MT6572 | – |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 | 1.0 |
GPU | Mali | PowerVR SGX531u |
GPS | A-GPS | A-GPS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | – | 8 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | – | 8 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | – | 250 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | – | 250 |
Dung lượng pin (mAh) | 1700 |
2000 |
So sánh bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 4 GB | 4 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu | ||
Tốc độ | HSPA | HSDPA, HSUPA |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Trình duyệt web | HTML | HTML |
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR | v3.0, A2D |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot |
So sánh giải trí | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3,Chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | FM | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, FLAC | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | HD | 480p |
Tính năng camera | Nhận diện khuôn mặt, đèn flash | Tự động lấy nét, đèn flash, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 0.3 MP |
Camera chính | 3.15 MP (2048 x 1536 pixels) | 5 MP (2592 х 1944 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều