So sánh điện thoại HTC 8X và Điện thoại LG Optimus LTE2
HTC 8X không hề thua kém gì khi được so sánh cùng Optimus LTE2 nhưng smartphone của HTC lại có mức giá rẻ hơn nhiều so với đối thủ đến từ LG
-
So sánh điện thoại di động điện thoại LG Optimus LTE2 và Sony Xperia TX LT 29i
-
So sánh điện thoại Samsung Galaxy J5 và điện thoại LG Optimus LTE2
-
So sánh điện thoại giá rẻ Nokia XL và LG Optimus LTE2
-
So sánh điện thoại giá rẻ Lumia 630 và LG Optimus LTE2
So sánh điện thoại HTC 8X và LG Optimus LTE | ||
Sản phẩm | HTC One 8X | LG Optimus LTE |
Giá | 1.790.000 VNĐ | 2.150.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | CDMA 800 / 1900 |
Hệ điều hành | Windows Phone 8 | Android v4.0 |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA |
Mạng 4G | LTE 700 MHz Class 17 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 | LTE |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 132.4 x 66.2 x 10.1 | 134.7 x 69.5 x 8.9 |
Trọng lượng | 130 | 145 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8960 Snapdragon | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Dual-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.5 |
GPU | Adreno 225 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (giờ) | 12 | 10 |
Thời gian đàm thoại 2G (giờ) | 12 | 10 |
Thời gian chờ 3G (giờ) | 442 | 250 |
Thời gian chờ 2G (giờ) | 495 | 250 |
Dung lượng pin (mAh) |
1800 | 2150 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Mail, IM |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | – | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | – | MicroSD |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA+; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | EV-DO Rev. A, up to 3.1 Mbps; HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | – |
Mạng EDGE | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v3.0, A2DP, EDR | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi |
| |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3 | Chuông MP3 |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | – |
Xem phim định dạng | MP4, H.264, H.263, WMV | MP4, WMV, H.264, H.263 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC+, WMA | MP3, WA, /WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Camera phụ | 2.1 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 8 MP | 8 MP |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều