So sánh điện thoại LG G3 Stylus và Lumia 620
Cùng so sánh bộ đôi smartphone giá rẻ để xem nên chọn LG G3 Stylus hay Lumia 620
-
So sánh điện thoại LG G4 Stylus và Nokia Lumia 710: G4 Stylus dành chiến thắng với cấu hình mạnh mẽ
-
So sánh điện thoại di động Microsoft Lumia 640 XL và LG G3 Stylus
-
So sánh điện thoại di động Nokia Lumia 820 và LG G3 Stylus
-
So sánh điện thoại di động LG G3 Stylus và Lumia 1320
So sánh điện thoại LG G3 Stylus và Lumia 620 | ||
Sản phẩm | LG G3 Stylus | Lumia 620 |
So sánh giá điện thoại | 3.490.000 VNĐ | 3.460.000 VNĐ |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.4.2 | Microsoft Windows Phone 8 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | HSPA 21.1/5.76 Mbps | – |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 149.3 x 75.9 x 10.2 | 115.4 x 61.1 x 11 |
Trọng lượng (g) | 163 | 127 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | LCD 16M màu | TFT 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.5 | 3.8 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | – |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm Snapdragon S4 |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.3 | 1 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 305 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 16.5 | 9.9 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 25 | 14.6 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 880 | 312 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 780 | 312 |
Dung lượng pin (mAh) | 3000 | 1300 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | SMTP, IMAP4, POP3 |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 512 MB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Class 12 | Class B |
Mạng EDGE | Class 12 | Class B |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | DivX, Xvid, MP4, H.264 | 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, FLAC | MP4, AAC, MP3, M4A, WMA, 3G2, AMR, 3GP, ASF |
Quay phim | Full HD | HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging |
Camera phụ | 1.3 MP | VGA |
Camera chính | 13 MP (4128 x 3096) | 5 MP (2592 x 1936 pixels) |
Nhận định | ||
So sánh hai điện thoại di động này có thể thấy rằng chiếc smartphone G3 Stylus đem đến một cấu hình mạnh mẽ hơn nhiều. Màn hình kích thước lớn cùng camera độ phân giải cao trên LG G3 Stylus sẽ giúp người dùng có những giây phút giải trí tuyệt vời hợn. Về phần Lumia 620, với cấu hình thấp của máy sẽ có đảm bảo được sự mượt mà với nhu cầu sử dụng và giải trí thông thường. Cùng tầm tiền như nhau thì việc bạn lựa chọn LG G3 Stylus là không cần phải bàn cãi. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều