So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90
Những chiếc smartphone Lumia thường tỏ ra yếu thế so với những smartphone khác trên thị trường. Nhưng Lumia 1320 đã làm rất tốt trong phân khúc thị trường giá rẻ đặc biệt là khi so sánh với Lenovo S90
-
So sánh smartphone Lumia 1320 và Lenovo S860
-
So sánh điện thoại HTC Desire 300 và Nokia Lumia 1320
-
So sánh điện thoại Lumia 1320 và Xperia TX LT29i
-
So sánh điện thoại Nokia Lumia 1320 và HTC Desire SV
So sánh điện thoại Lumia 1320 và Lenovo S90 | ||
Sản phẩm | Lumia 1320 | Lenovo S90 |
Giá | 2.700.000 VNĐ | 2.100.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.4.4 |
Kiểu dáng | Thanh | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996 | HSDPA 900 / 2100 – S90-a HSDPA 900 / 1700 / 1900 / 2100 – S90-u |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 | LTE 1800 / 2100 TD-LTE 2500 |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 164.2 x 85.9 x 9.8 | 146 x 71.7 x 6.9 |
Trọng lượng | 220 | 129 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
Super AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 5.0 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | – |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Accelerometer, proximity |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.7 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 306 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Thời lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G | 21 | – |
Thời gian đàm thoại 2G | 25 | – |
Thời gian chờ 3G | 672 | – |
Thời gian chờ 2G | 672 | – |
Dung lượng pin (mAh) | 3400 | 2300 |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 32 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps | HSPA, LTE |
NFC | – | Có |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | ||
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update | Có |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Lấy nét tự động, đèn flash LED, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 8 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 13 MP (4128 x 3096 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều