So sánh smartphone Lumia 1320 và Lenovo S860
Lumia 1320 và Lenovo S860 là những smartphone nằm trong phân khúc thị trường giá rẻ và có màn hình khá lớn. Điểm lợi thế của Lenovo S860 là thời lượng pin lâu dài trong khi Lumia 1320 có chip sử lý tốt.
-
So sánh smartphone Lenovo S860 và Lumia 920: lựa chọn smartphone Android ?
-
So sánh smartphone HTC One 802 và Lenovo S860
-
So sánh smartphone HTC One M7 và Lenovo S860
-
So sánh smartphone màn hình lớn HTC Desire 616 và Lenovo S860
So sánh smartphone Lumia 1320 và Lenovo S860 | ||
Tên sản phẩm |
Lumia 1320 | Lenovo S860 |
Giá | 3.290.000 VNĐ | 3.800.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.2 |
Kiểu dáng | Thanh | Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 – RM-994 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 HSDPA 900 / 2100 – RM-996 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 – RM-994 LTE 700 / 850 / 1700 / 1900 / 2100 – RM-995 | – |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 164.2 x 85.9 x 9.8 | 149.5 x 77 x 10.3 |
Trọng lượng (g) | 220 | 190 |
Màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu |
IPS LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 6.0 | 5.3 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1280 x 720 | 1280 x 720 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 3 | – |
Cảm biến | Accelerometer, proximity, compass | Accelerometer, proximity |
Chip xử lý | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8230AB Snapdragon 400 | Mediatek MT6582 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.7 | 1.3 |
GPU | Adreno 305 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS |
Dung lượng pin | ||
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 21 | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 21 | 24 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 25 | 43 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 672 | 960 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 672 | 684 |
Dung lượng pin (mAh) | 3400 | 4000 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | 672 | – |
Lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Có |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 1 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | – |
Dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | – | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Có |
Mạng EDGE | Có | Có |
Hỗ trợ 3G | – | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML |
Hệ thống định vị GPS | ||
Bluetooth | v4.0, A2DP, EDR, LE/ apt-X after WP8 Denim update | v3.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | – | – |
Giải trí và đa phương tiện | ||
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3..5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | 3GP, MP4, WMV, H.263, H.264 | MP4, WMV, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+, FLAC | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Quay phim | Full HD | Có |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | VGA | 1.6 MP |
Camera chính | 5 MP (2592 х 1944 pixels) | 8 MP (3264 x 2448 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam |
Nguồn: websosanh.vn
Bài viết mới
Bài viết đọc nhiều