So sánh điện thoại Lumia 830 và HTC One E8 trong phân khúc tầm trung

Mặc dù có mức giá rẻ hơn nhưng HTC One E8 chẳng có gì thua kém khi so sánh cùng đối thủ Lumia 830. Một màn hình sắc nét và chip xử lý tốc độ là điểm nổi trội mà One E8 đem lại

So sánh điện thoại Lumia 830 và HTC One E8 Dual
Sản phẩm

Lumia 830

One E8 Dual
Giá 5.590.000 VNĐ 4.690.000 VNĐ
Số lượng sim 1 sim 2 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Microsoft Windows Phone 8.1 Android v4.4.2
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Thanh + Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band LTE 700 / 900 / 1800 / 2100 / 2600
Kích thước và trọng lượng
Kích thước (mm) 139.4 x 70.7 x 8.5 146.4 x 70.7 x 9.9
Trọng lượng (g) 150 145
Màn hình và hiển thị
Kiểu màn hình

LCD 16M màu

Màn hìnhLCD 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.0 5.0
Độ phân giải màn hình (px) 720 x 1280 1080 x 1920
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn
Chip xử lý
Tên CPU Qualcomm Snapdragon 400 Qualcomm Snapdragon 801
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (GHz) 1.2 2.5
GPU Adreno 305 Adreno 330
GPS with A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS
Pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 26
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 14 26
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 13 26
Thời gian chờ 3G(giờ) 528 500
Thời gian chờ 2G(giờ) 528 500
Dung lượng pin (mAh)

Pin

2200

Pin

2600

Thời gian chờ 4G(giờ) 528 500
Lưu trữ và bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS, Instant Messaging
Hỗ trợ Email Email, Push Email, IM SMTP, IMAP4, POP3, Push Mail
Bộ nhớ trong 16 GB 16 GB
Ram 1 GB 2 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD MicroSD
Dữ liệu và kết nối
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps HSDPA, 42 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
NFC
Kết nối USB microUSB v2.0 Micro USB
Mạng GPRS
Mạng EDGE Up to 296 kbps
Hỗ trợ 3G
Trình duyệt web HTML5 HTML5
Hệ thống định vị GPS
Bluetooth v4.0, A2DP v4.0, A2DP
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Hồng ngoại
Giải trí và đa phương tiện
Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4, H.264, WMV MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
Nghe nhạc định dạng MP3, WAV, eAAC+, WMA MP3, WAV, eAAC+
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt, nụ cười
Camera phụ 0.9 MP 5 MP
Camera chính

10 MP (3520 x 2640)

13 MP (4128 x 3096 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Nguồn: websosanh.vn